TÌNH ĐOÀN KẾT GIỮA CÁC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
TÌNH ĐOÀN KẾT GIỮA CÁC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tình đoàn kếtsolidaritygiữa cácbetween theseamong allbetween allamong thesebetween them
Ví dụ về việc sử dụng Tình đoàn kết giữa các trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tìnhdanh từlovefriendshipsexsituationintelligenceđoàndanh từđoàngroupuniondelegationcrewkếtdanh từendresultfinishconclusionkếttính từfinalgiữagiới từbetweenamongamongstgiữadanh từmiddlemidstcácngười xác địnhallsuchthosemostcács tỉnh điện biêntính độc quyềnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tình đoàn kết giữa các English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Thắt Chặt Tình đoàn Kết Trong Tiếng Anh
-
Thắt Chặt Tình đoàn Kết Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'thắt Chặt Tình đoàn Kết' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thắt Chặt Tình đoàn Kết' Trong Từ ...
-
Thắt Chặt Tình đoàn Kết Trong Nhân Dân để Chống Dịch Hiệu Quả
-
''U – SPEAK'' – CHANGE OUR MIND - UEF
-
Hành Trình Trên đất Hủa Phăn (Bài Cuối): Thắt Chặt Tình Hữu Nghị Thủy ...
-
Xì Dách
-
Thỏa Thuận Hợp Tác Thắt Chặt Hơn Tình đoàn Kết Phụ Nữ Việt - Lào
-
"Đoàn Kết" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Admiral Club
-
Thắt Chặt Tình đoàn Kết Từ Các Phong Trào Thi đua Tại Trường Đại Học ...