Tính Mệnh - Wiktionary Tiếng Việt

tính mệnh
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tïŋ˧˥ mə̰ʔjŋ˨˩tḭ̈n˩˧ mḛn˨˨tɨn˧˥ məːn˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tïŋ˩˩ meŋ˨˨tïŋ˩˩ mḛŋ˨˨tḭ̈ŋ˩˧ mḛŋ˨˨

Danh từ

sửa

tính mệnh

  1. Dạng thay thế của tính mạng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=tính_mệnh&oldid=2300621”

Từ khóa » Tính Mệnh