Tính Mệnh - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
tính mệnh IPA theo giọng
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửa| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tïŋ˧˥ mə̰ʔjŋ˨˩ | tḭ̈n˩˧ mḛn˨˨ | tɨn˧˥ məːn˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tïŋ˩˩ meŋ˨˨ | tïŋ˩˩ mḛŋ˨˨ | tḭ̈ŋ˩˧ mḛŋ˨˨ | |
Danh từ
sửatính mệnh
- Dạng thay thế của tính mạng
Từ khóa » Tính Mệnh
-
Cách Tính Mệnh Theo Năm Sinh Cực Dễ
-
Bỏ Túi Cách Tính Mệnh Theo Năm Sinh đơn Giản, Nhanh Chóng - Mogi
-
Công Thức Cách Tính Mệnh Ngũ Hành Theo Tuổi Và Năm Sinh
-
Cách Tính Mệnh Theo Năm Sinh Dễ Dàng Nhanh Chóng
-
Hướng Dẫn Cách Tính Mệnh Theo Can Chi Chính Xác Nhất - Liengtam
-
Cách Tính Cung Mệnh Theo Năm Sinh Để Sơn Nhà!
-
Hướng Dẫn Cách Tính Cung Mệnh Theo Năm Sinh đơn Giản, Chính Xác
-
Bỏ Túi Cách Tính Mệnh Theo Năm Sinh Đơn Giản Chi Tiết Nhất
-
Cách Tính Mệnh Theo Năm Sinh Dễ Thuộc Nhất
-
Tính Mệnh - Wiktionary
-
Cung Mệnh Là Gì? Cách Xem Mệnh Ngũ Hành - Thiên Mộc Hương
-
Cách Tính Mệnh Theo Ngày Tháng Năm Sinh