Check 'tính rắc rối' translations into English. Look through examples of tính rắc rối translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
"tính rắc rối" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "tính rắc rối" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: intricateness.
Xem chi tiết »
4 thg 8, 2020 · Rắc rối tiếng Anh là trouble, phiên âm là ˈtrʌb.əl. Rắc rối là những vấn đề hoặc khó khăn, những việc không may xảy ra ngoài dự đoán khiến ...
Xem chi tiết »
rắc rối {tính} · volume_up · complicated · troublesome · sophistical ; rắc rối {danh} · volume_up · trouble ; gặp rắc rối {trạng} · volume_up · in trouble ; sự rắc ...
Xem chi tiết »
Windows DVD Maker was a rather troublesome tool.
Xem chi tiết »
Nếu bạn đang gặp rắc rối với chiếc máy tính của mình. · If you are having trouble with your computer system.
Xem chi tiết »
Vậy các bạn có muốn tìm hiểu xem Rắc Rối trong tiếng Anh có nghĩa là gì và được sử dụng như thế nào hay ... Sự rắc rối, sự phiền hà, tình trạng rối loạn.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ rắc rối trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @rắc rối * adj - complex; complicated; intricate =tránh những sự rắc rối+to avoid complications.
Xem chi tiết »
15 thg 7, 2017 · "Troublemaker" là kẻ chuyên gây rắc rối, trong khi "crybaby" chỉ người ... của siêu sao lập dị bao gồm xem TV với con tinh tinh của anh ta).
Xem chi tiết »
Nhưng đa đoan lại không có nghĩa là đa tình và rắc rối không phải do bản thân người đó gây ra, nên không thể dùng các từ "Trouble Maker" (người gây rắc rối) ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Tính Rắc Rối Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính rắc rối tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu