Tính Riêng Biệt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "tính riêng biệt" thành Tiếng Anh
distinctness, detachedness, discreteness là các bản dịch hàng đầu của "tính riêng biệt" thành Tiếng Anh.
tính riêng biệt + Thêm bản dịch Thêm tính riêng biệtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
distinctness
nounGiống như những hạt kim cương, tất cả chúng ta đều có những đức tính riêng biệt.
Like diamonds, all of us have our own distinct qualities.
GlosbeMT_RnD -
detachedness
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
discreteness
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- exclusiveness
- particularity
- peculiarity
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tính riêng biệt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "tính riêng biệt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tính Riêng Trong Tiếng Anh
-
Chỉ Tính Riêng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CHỈ TÍNH RIÊNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Translation In English - RIÊNG
-
NGƯỜI TÌNH - Translation In English
-
Ý Nghĩa Của People Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Singapore Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC
-
Từ A đến Z Về Tính Từ Trong Tiếng Anh - Eng Breaking
-
Tình Riêng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Danh Từ - Tính Từ - Động Từ Trong Tiếng Anh Và Cách Sử Dụng - RES
-
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Tính Cách Con Người Hay Dùng Nhất - AMA
-
Top Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Chuẩn Nhất - Monkey
-
Chỉ Tính Riêng Nghĩa Là Gì?