TÁCH BIỆT - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › tách-biệt
Xem chi tiết »
By the early 17th century, it had taken on a new meaning, referring to the state of living apart from society in seclusion. more_vert.
Xem chi tiết »
tách biệt trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: partite, seclude, separate (tổng các phép tịnh tiến 4). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với tách biệt chứa ít nhất ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Tách biệt trong một câu và bản dịch của họ · Siri: Tôn chỉ của tôi là tách biệt giữa tinh thần( spirit) và silicon. · Siri: My policy is the ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Tách biệt khỏi trong một câu và bản dịch của họ · [...] · Financial decisions cannot be separated from financial markets either.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ khóa: separated English Vietnamese separated ... ... Tách biệt Tiếng Anh là gì ... English, Vietnamese. separated. * tính từ - ly thân ...
Xem chi tiết »
Khi được coi là một ngành tách biệt, các tài liệu sử dụng nhiều tên gọi như Arthrophyta, Sphenophyta hay Equisetophyta. When recognized as a separate division, ...
Xem chi tiết »
Sự tách biệt giữa nhà thờ và nhà nước là một trong những nguyên tắc cơ bản của Hiến pháp. The separation of church and state is one of the fundamental ...
Xem chi tiết »
Ngôn ngữ tách biệt hay ngôn ngữ cô lập/ngôn ngữ biệt lập (language isolate), theo nghĩa tuyệt đối, là một ngôn ngữ tự nhiên không có mối quan hệ phả hệ ...
Xem chi tiết »
đường kênh điện thoại tách biệt: separate telephone channel. phương pháp hướng tách biệt: method of separate directions ...
Xem chi tiết »
23 thg 10, 2019 · Tách biệt trong tiếng Anh là segregation. ... cận thứ hai là tách biệt các kết quả sẽ ít có xu hướng chấp nhận rủi ro trong tình huống này, ...
Xem chi tiết »
Diener, Edward, et al. "Ảnh hưởng của các biến số phân biệt đối với việc ăn cắp giữa những kẻ lừa tình trong lễ hội Halloween." Tạp chí Nhân cách và ...
Xem chi tiết »
tách biệt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tách biệt sang Tiếng Anh. Bị thiếu: tính | Phải bao gồm: tính
Xem chi tiết »
Họ đánh anh ta thâm tím cả lại. 5. Blood and thunder: kịch tính, gây cấn. Ví dụ: The film was so blood and thunder. Bộ phim quả là ...
Xem chi tiết »
Tính từ · Khác nhau, riêng biệt, độc lập, riêng lẻ, tồn tại riêng rẽ · Rời ra, tách ra, không dính với nhau.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tính Tách Biệt Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính tách biệt tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu