tỉnh táo - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › tỉnh_táo
Xem chi tiết »
tỉnh táo {tính} · awake ; sự tỉnh táo {danh} · alertness ; làm tỉnh táo {tính} · refreshing ; sự làm cho tỉnh táo {danh} · refreshment ; trở nên tỉnh táo và thực tế [ ...
Xem chi tiết »
Tỉnh Táo trong Tiếng Anh là gì ... Conscious có nghĩa là tỉnh táo, sáng suốt trong công việc, học tập hay làm một việc gì đó. Tỉnh táo là trạng thái của con người ...
Xem chi tiết »
25. Hắn đã khởi xướng chiến tranh, nếu như ta không tỉnh táo, hắn sẽ là người chiến thắng. This is a man who means to start a war and if we don ...
Xem chi tiết »
tỉnh táo. Jump to user comments. adj. alert, active, in full possession, vigilant. Related search result for "tỉnh táo". Words pronounced/spelled similarly ... Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
What does Tỉnh táo mean in English? If you want to learn Tỉnh táo in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Tỉnh táo - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
The meaning of: tỉnh táo is alert, active, in full possession, vigilant. Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
Bình tĩnh trước những rắc rối, phức tạp. Phải tỉnh táo trước âm mưu của địch. Phát âm tỉnh táo. tỉnh táo. adj.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "đầu óc không tỉnh táo" into English. Human translations with examples: heel!, brains?, she won't wake up, she won't wake up, ...
Xem chi tiết »
Em bé của bạn có thể không chỉ tỉnh táo hơn vào ban đêm. · Your baby may not just be more alert during the night time.
Xem chi tiết »
Passengers reported that Abdulmutallab was calm and lucid throughout.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "tỉnh táo" tiếng anh là từ gì? Cảm ơn nha. ... Tỉnh táo là: alert, active, in full possession, vigilant. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
tỉnh táo trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ tỉnh táo trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
Translation of «tỉnh táo» in English language: «awake» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tỉnh Táo Meaning
Thông tin và kiến thức về chủ đề tỉnh táo meaning hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu