Conscious có nghĩa là tỉnh táo, sáng suốt trong công việc, học tập hay làm một việc gì đó. Tỉnh táo là trạng thái của con người không buồn ngủ, không say mê, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "tỉnh táo" trong tiếng Anh ; tỉnh táo {tính} · awake ; sự tỉnh táo {danh} · alertness ; làm tỉnh táo {tính} · refreshing ; sự làm cho tỉnh táo {danh}.
Xem chi tiết »
Bản dịch của tỉnh táo trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: alert, conscious, active. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh tỉnh táo có ben tìm thấy ít nhất 676 lần. Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
"tỉnh táo" in English. tỉnh táo {adj.} EN. volume_up · awake · conscious · wide awake.
Xem chi tiết »
Therefore by changing up our typical routine we begin to become more awake to the experiences of our own life.
Xem chi tiết »
Passengers reported that Abdulmutallab was calm and lucid throughout.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'tỉnh táo' trong tiếng Việt. tỉnh táo là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'tỉnh táo' trong tiếng Anh. tỉnh táo là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'tỉnh táo' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng ... Anh không nghe ông chủ anh nói là tôi đang tỉnh táo sao?
Xem chi tiết »
sự tỉnh táo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sự tỉnh táo sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Vì Chúa, tỉnh táo chút đi. Do be civilized, for Christ's sake. ... Bà không còn tỉnh táo nữa sao? Have you completely lost your mind? ... Sự tỉnh táo thiêng liêng ...
Xem chi tiết »
22 thg 10, 2021 · Conscious Tức là tỉnh giấc táo Apple, tốt nhất trong các bước, tiếp thu kiến thức hay làm một vấn đề gì đấy. Tỉnh táo bị cắn là tâm lý của con ...
Xem chi tiết »
Một nền tảng trung bình của những người như Charles Babbage già nghèo, và những chiếc máy tính chạy bằng hơi nước của ông chưa bao giờ được chế tạo. A middle ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Ở trạng thái tỉnh, không buồn ngủ (nói khái quát). ... Ở trạng thái vẫn minh mẫn, không để cho tình hình rắc rối, phức tạp tác động đến tư tưởng, tình cảm.
Xem chi tiết »
✓ TỈNH TÁO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la www.babla.vn › ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tỉnh Táo Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tỉnh táo trong tiếng anh nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu