→ tinh tế, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Vậy "Tinh Tế" trong tiếng Anh là gì? Tinh tế trong tiếng Anh thường được sử dụng từ DELICATE. Sự tinh tế trong tiếng Anh là DELICACY. Tùy theo từng vai trò khác ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'tinh tế' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Đối với con người tinh tế thì chất lượng quan trọng hơn số lượng. And for a sophisticated person, quality is far more important than quantity. Literature.
Xem chi tiết »
"tinh tế" in English · volume_up · delicate · polished · precise · superfine. Bị thiếu: bằng | Phải bao gồm: bằng
Xem chi tiết »
7 thg 2, 2020 · Em đã tra từ này trên nhiều từ điển nhưng chưa được từ nào ưng ý fine, precise ? có ai cho em 1 từ nào đúng nhất ko ? (em đang viết thư cho Steve Jobs) KINH NGHIỆM HỌC TIẾNG ANH HIỆU QUẢ - Tinhte Website Tinh Tế có phiên bản bằng tiếng Anh? - Tinhte.vn Tiếng Việt... Tiếng Anh... cái nào tinh tế hơn... - Tinhte.vn Thảo luận về trung tâm Tiếng anh cho người mới đi làm? - Tinhte.vn Các kết quả khác từ tinhte.vn
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. tinh tế. * adj. fine, precise. Từ điển Việt Anh - VNE. tinh tế. fine, precise, subtitle, discerning. Học từ vựng tiếng anh: ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "TINH TẾ" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TINH TẾ" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
Đặt câu có từ "tinh tế" · He had a tiny plump body and a delicate beak, and slender delicate legs. · The carcass is not abundant with meat, but the chest is ...
Xem chi tiết »
Tuy nhiên, DELICATE không đồng nghĩa hoàn toàn với “Tinh Tế” trong tiếng Việt. Nó ...
Xem chi tiết »
tinh tế. delicate ; elegant ; exquisite ; nuanced ; of insight ; refined ; sophisticated ; sophistication ; suave ; subtle ; subtleties ; taste ; the ...
Xem chi tiết »
delicate ; elegant ; exquisite ; nuanced ; of insight ; polished ; refined ; sophisticated ; sophistication ; suave ; subtle ; subtleties ; taste ; the ...
Xem chi tiết »
It was a delicate point, and it widened the field of my inquiry. QED. Bà đó với thị hiếu tinh tế thật. She had exquisite taste. OpenSubtitles2018. v3.
Xem chi tiết »
Tổng hợp những câu nói tiếng anh hay về tình yêu, cuộc sống trong bài viết dưới đây ... Nhưng nếu bạn không thể đối đãi với tôi trong những lúc tôi tệ nhất, ...
Xem chi tiết »
16 thg 1, 2022 · Ngoài những câu "You are awesome", "You are so powerful", bạn có thể khen đối phương bằng câu "You are a qualified man" hay "You are such an ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tinh Tế Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tinh tế bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu