Tính Thẳng Thắn Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "tính thẳng thắn" thành Tiếng Anh
straightforwardness, directness, downrightness là các bản dịch hàng đầu của "tính thẳng thắn" thành Tiếng Anh.
tính thẳng thắn + Thêm bản dịch Thêm tính thẳng thắnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
straightforwardness
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
directness
noun GlosbeMT_RnD -
downrightness
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- fairness
- frankness
- probity
- sportiness
- sportsmanship
- squareness
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tính thẳng thắn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "tính thẳng thắn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tính Từ Thẳng Thắn Trong Tiếng Anh
-
"Thẳng Thắn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Thẳng Thắn Tiếng Anh Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
THẲNG THẮN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÍNH THẲNG THẮN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Người Thẳng Thắn Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Thẳng Thắn - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
THẲNG THẮN - Translation In English
-
Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt, Thẳng Thắn Tiếng Anh Là Gì
-
Thẳng Thắn Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Đặt Câu Với Từ "thẳng Thắn"
-
Thẳng Thắn Tiếng Anh Là Gì
-
Là Gì? Nghĩa Của Từ Thẳng Thắn Tiếng Anh Là Gì Tính Thẳng Thắn