Translation for 'tỉnh thành' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'tỉnh thành' translations into English. Look through examples of tỉnh thành translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "TỈNH THÀNH" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TỈNH THÀNH" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "Ở CÁC TỈNH THÀNH" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "Ở CÁC TỈNH THÀNH" ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'tỉnh thành' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh ... Cách dịch tương tự của từ "tỉnh thành" trong tiếng Anh. tỉnh danh từ. English.
Xem chi tiết »
tỉnh thành in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe. Chỉ trong vòng vài tháng bệnh này đã được phát hiện tại 57 trên 64 tỉnh thành trên toàn quốc ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "tỉnh thành" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Tỉnh: Province · Thành phố: City · Huyện: Town, District · Phường: Sub-district, Block, Neighborhood · Xã: Village · Ấp (hoặc Thôn): Hamlet · Đường: Street · Ngõ: Lane ...
Xem chi tiết »
... (Vietnamese: tỉnh, Chữ Hán: 省) and five municipalities under the command of the central government (Vietnamese: thành phố trực thuộc trung ương).
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tỉnh/thành phố" into English. Human translations with examples: town, city, cities, cr account 1, [06] town/city, ...
Xem chi tiết »
Tỉnh/Thành phố: translation. ... Results (English) 1: [Copy]. Copied! Province / City: Being translated, please wait.. Results (English) 2:[Copy]. Copied!
Xem chi tiết »
3 thg 12, 2020 · 01, Thành phố Hà Nội, Thành phố Trung ương. [Expand], 02, Tỉnh Hà Giang, Tỉnh. [Expand], 04, Tỉnh Cao Bằng, Tỉnh. [Expand], 06, Tỉnh Bắc Kạn ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tỉnh, thành phố, quận:" into English. Human translations with examples: city, city, town, cities, cr account 1, province/city.
Xem chi tiết »
NounEdit. tỉnh. one of the highest administrative divisions in Vietnam, translates to English province, opposed to a thành phố trực thuộc trung ...
Xem chi tiết »
... Chữ ký (hòa giải viên; người chứng kiến vụ, việc hòa giải; người được mời tham gia hòa giải (nếu có), Ghi chú. Hòa giải thành, Hòa giải không thành.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tỉnh Thành In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề tỉnh thành in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu