Tịnh Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. tịnh
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

tịnh tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ tịnh trong tiếng Trung và cách phát âm tịnh tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tịnh tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm tịnh tiếng Trung tịnh (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm tịnh tiếng Trung 静 《没有声响。》thanh tịnh. 清静。净重 《货物除去包装的封皮盛器或牲畜家禽等除去毛皮或毛的重量(区别于"毛重")。》Tịnh净 《戏曲角色, 扮演性格刚烈或粗暴的人物。通称花脸。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
静 《没有声响。》thanh tịnh. 清静。净重 《货物除去包装的封皮盛器或牲畜家禽等除去毛皮或毛的重量(区别于"毛重")。》Tịnh净 《戏曲角色, 扮演性格刚烈或粗暴的人物。通称花脸。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ tịnh hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • hàng có sẵn tiếng Trung là gì?
  • thiết bị sấy khô gān tiếng Trung là gì?
  • nhông tiếng Trung là gì?
  • điểm gặp tiếng Trung là gì?
  • bà là điện tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tịnh trong tiếng Trung

静 《没有声响。》thanh tịnh. 清静。净重 《货物除去包装的封皮盛器或牲畜家禽等除去毛皮或毛的重量(区别于"毛重")。》Tịnh净 《戏曲角色, 扮演性格刚烈或粗暴的人物。通称花脸。》

Đây là cách dùng tịnh tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tịnh tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 静 《没有声响。》thanh tịnh. 清静。净重 《货物除去包装的封皮盛器或牲畜家禽等除去毛皮或毛的重量(区别于 毛重 )。》Tịnh净 《戏曲角色, 扮演性格刚烈或粗暴的人物。通称花脸。》

Từ điển Việt Trung

  • đất công tước tiếng Trung là gì?
  • tim và mật tiếng Trung là gì?
  • thép dự ứng lực tiếng Trung là gì?
  • nồng nàn tiếng Trung là gì?
  • tam Đảo tiếng Trung là gì?
  • vỗ béo tiếng Trung là gì?
  • ngang tài ngang sức tiếng Trung là gì?
  • kinh độ tiếng Trung là gì?
  • thủy binh bậc 2 tiếng Trung là gì?
  • mềm như lạt, mát như nước tiếng Trung là gì?
  • bò lê bò càng tiếng Trung là gì?
  • họ Vi tiếng Trung là gì?
  • tính khuynh hướng tiếng Trung là gì?
  • nham thạch tiếng Trung là gì?
  • đường vượt tiếng Trung là gì?
  • lính mới tò te tiếng Trung là gì?
  • tức trái tiếng Trung là gì?
  • lạt tre tiếng Trung là gì?
  • công ơn tiếng Trung là gì?
  • người sống tiếng Trung là gì?
  • lưu cư tiếng Trung là gì?
  • webcam tiếng Trung là gì?
  • tiền ký quỹ tiếng Trung là gì?
  • nghĩ cách cứu viện tiếng Trung là gì?
  • chồng người tiếng Trung là gì?
  • đa tài tiếng Trung là gì?
  • đồng hao tiếng Trung là gì?
  • lạc thai tiếng Trung là gì?
  • hữu nhãn vô châu tiếng Trung là gì?
  • bệnh sida tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Tịnh Tâm Chữ Hán