Translation for 'tỉnh' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translation for 'tỉnh thành' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'tỉnh' translations into English. Look through examples of tỉnh translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "TỈNH" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TỈNH" - vietnamese-english translations and ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Tỉnh" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Translation of «Tỉnh» from Vietnamese to English. ... Vietnamese-English dictionary. tỉnh: province. Examples of translating «Tỉnh» in context: Tỉnh lại.
Xem chi tiết »
tỉnh = noun province, town Họ Hồ có nguồn gốc từ làng Quỳng Đôi, tỉnh Nghệ An The Ho family was originally from the village Quynh Doi in province Nghe An ...
Xem chi tiết »
What does tỉnh mean in English? If you want to learn tỉnh in English, you will find the translation here, along with other translations from Vietnamese to ...
Xem chi tiết »
Sino-Vietnamese word from 省 (“province”). NounEdit. tỉnh. one of the highest administrative divisions in Vietnam, translates to English province, opposed to ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tỉnh/thành phố" into English. Human translations with examples: town, city, cities, cr account 1, [06] town/city, ...
Xem chi tiết »
On the first tier, Vietnam is divided into fifty-eight provinces (Vietnamese: tỉnh, Chữ Hán: 省) and five municipalities under the command of the central ...
Xem chi tiết »
Translation of «Tỉnh» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Tỉnh» in context: Tỉnh — tỉnh dậy đi, Luke. W-w-wake up, Luke. source.
Xem chi tiết »
Tra từ 'tỉnh thành' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh ... Cách dịch tương tự của từ "tỉnh thành" trong tiếng Anh. tỉnh danh từ. English.
Xem chi tiết »
tán tỉnh = verb to wheedle. to court, to flirt to wheedle; to court; to flirt; to cajole; to make advances to somebody; to pay court to somebody; ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Thành phố trực thuộc tỉnh tiếng Anh là gì? City, Municipality hay Town? By PNVT / 16/04/2021 05/09/2021 / Giải thích thuật ngữ / Leave a Comment.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tỉnh To English
Thông tin và kiến thức về chủ đề tỉnh to english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu