11 thg 11, 2020
Xem chi tiết »
1. Benevolent – /bəˈnev.əl. · 2. Congenial – /kənˈdʒiː.ni.əl/: dễ gần, thân thiện · 3. Kind-hearted – /ˌkaɪndˈhɑːr.t̬ɪd/: tốt bụng · 4. Compassionate – /kəmˈpæʃ.ən ...
Xem chi tiết »
Trong số các hình khác: Anh không thể làm Chàng trai Vui tính Tốt bụng nữa. ↔ You can't be Mr. Happy Nice Guy anymore. . tính tốt bụng ...
Xem chi tiết »
18 thg 8, 2020 · Tốt bụng tiếng Anh là kind, phiên âm là kaɪnd. Tốt bụng nghĩa có lòng tốt, hay thương người và luôn sẵn lòng giúp đỡ những người khó khăn ...
Xem chi tiết »
sự tốt bụng {danh từ} ; amiability · (từ khác: sự tử tế) ; kindness · (từ khác: ân, ân huệ, ơn, ơn huệ, sự giúp đỡ, lòng tốt, ân nghĩa, ơn nghĩa, sự tử tế, sự ân ...
Xem chi tiết »
kind · loạikiểutốt bụng ; nice · đẹpnicetốt ; good-natured · tốt bụnghiền lànhcó tính tốt ; kindness. lòng tốtsự tử tếlòng tử tế ; kindly · vui lòngtử tếtốt bụng.
Xem chi tiết »
Unkind /ʌnˈkaɪnd/: Xấu bụng. Clever /ˈklɛvə/: Khéo léo. Amusing /əˈmjuːzɪŋ/: Vui vẻ. Enthusiasm /ɪnˈθjuːzɪæzm/: Nhiệt tình. Sincere /sɪnˈsɪə/: Thành ...
Xem chi tiết »
23 thg 8, 2021 · He has a congenial smile. Anh ấy có một nụ cười thân thiện. Kind-hearted – /ˌkaɪndˈhɑːr.t̬ɪd/: tốt bụng. Ví ...
Xem chi tiết »
Tốt bụng tiếng Anh là kind, phiên âm là kaɪnd. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến tốt bụng. Sensitive /ˈsɛnsɪtɪv/: Nhạy cảm. Kind /kaɪnd/: Tốt bụng.
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'tốt bụng' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "tốt bụng" trong ...
Xem chi tiết »
14 thg 7, 2021 · 1. Benevolent– /bəˈnev.əl.ənt/:nhân tình, nhân ái · 2. Congenial– /kənˈdʒiː.ni.əl/:dễ dàng sát, thân thiện · 3. Kind-hearted– /ˌkaɪndˈhɑːr.t̬ɪd/: ...
Xem chi tiết »
Evil /ˈiːvl/: Xấu xa. Unkind /ʌnˈkaɪnd/: Xấu bụng. Clever /ˈklɛvə/: Khéo léo. Amusing /əˈmjuːzɪŋ/: Vui vẻ. Enthusiasm /ɪnˈθjuːzɪæzm/: Nhiệt tình.
Xem chi tiết »
Đặt câu có từ "tốt bụng" · He was nice. · You have a kind heart. · You're very kind. · How good you are to us. · Good little thief. · You're too good for me. · He ...
Xem chi tiết »
1. have a heart of gold. → người cực kì tốt bụng, rộng lượng ; 2. a cold fish. → người không thân thiện, lạnh lùng ; 3. an oddball. → người kì lạ, kì quặc ; 4.
Xem chi tiết »
Ngôn từ Việt Nam rất giàu chất biểu cảm – sản phẩm tất yếu của một nền văn hóa trọng tình. Theo loại hình, tiếng Việt là một ngôn ngữ đơn tiết, song nó chứa một ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tính Tốt Bụng Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính tốt bụng trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu