Phường tiếng Trung là gì | Tên Huyện Xã Tỉnh Việt Nam & TQ khoahoctiengtrung.com › Từ Vựng
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,5 (64) 12 thg 5, 2021 · Tên 63 tỉnh, thành phố của Việt Nam bằng tiếng Trung ; 44, Phú Thọ, 富寿省 ; 45, Phú Yên, 福安省 ; 46, Quảng Bình, 广平省 ; 47, Quảng Nam, 广南省 ...
Xem chi tiết »
25 thg 4, 2021 · Tiếng Trung Chinese xin gửi tới các bạn đọc địa danh tên tiếng Trung của 63 tỉnh thành Việt Nam. Hy vọng với bài viết này các bạn sẽ có ...
Xem chi tiết »
3 thg 5, 2022 · 63 TỈNH THÀNH VIỆT NAM BẰNG TIẾNG TRUNG ; 河西省, héxī shěng, Tỉnh Hà Tây ; 北干省, běi gàn shěng, Tỉnh Bắc Kạn ; 谅山省, liàng shān shěng, Tỉnh ...
Xem chi tiết »
9 thg 11, 2021 · Tên tiếng Trung các tỉnh thành và quận huyện Việt Nam · Thủ đô Hà Nội – 河内首都 – Hénèi Shǒudū · Thành phố Hồ Chí Minh – 胡志明市 – Húzhìmíng Shì ... Tỉnh Đắk Lắk – 多乐省(得乐省... · Tỉnh Gia Lai – 嘉莱省 – Jiālái...
Xem chi tiết »
1. 河内市, Hénèi shì, Thành phố Hà Nội · 2. 海防市, Hǎifáng shì, Thành phố Hải Phòng · 3. 北宁省, Běiníng shěng, Tỉnh Bắc Ninh · 4. 北江省, Běijiāng shěng, Tỉnh ...
Xem chi tiết »
Tên các tỉnh thành Việt Nam trong tiếng Trung Quốc · 西北部 Tây Bắc Bộ · 东北部 Đông Bắc Bộ · 红河平原 Đồng Bằng Sông Hồng · 北中部 Bắc Trung Bộ · 南中部 Nam Trung ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 14:37 Đã đăng: 19 thg 12, 2017 VIDEO
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2018 · Các tỉnh – thành phố bằng tiếng Trung · 1. 安徽省 ānhuī shěng: Tỉnh An Huy · 2. 合肥市 Héféi shì: thành phố Hợp Phì · 3. 福建省 Fújiàn shěng: Tỉnh ...
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2020 · Tiếng Trung, Phiên Âm (pinyin), Tiếng Việt. 河内市, Hénèi shì, Thành phố Hà Nội · 老街省, lǎo jiē shěng, Tỉnh Lào Cai. 莱州省, láizhōu shěng ...
Xem chi tiết »
11 thg 4, 2021 · Taiwan Diary xin gửi tới các bạn 63 tỉnh thành của Việt Nam bằng tiếng Trung. Hy vọng các bạn có thể học tập, ôn thi thật tốt.
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2018 · Tên Tiếng Trung các tỉnh thành Việt Nam · 南中部 / nán zhōng bù / Nam Trung Bộ · 岘港 / xiàn gǎng / Đà Nẵng · 广南 / guǎng nán / Quảng Nam · 广义 / ...
Xem chi tiết »
1. 红河平原 Đồng Bằng Sông Hồng · 2. 河内市–Hénèi shì – Thành phố Hà Nội (越南首Yuè nán shǒu dū Thủ đô Hà Nội) · 3. 河西省 Héxī shěng Tỉnh Hà Tây (新河内xīn Hé ...
Xem chi tiết »
Tỉnh (tiếng Trung: 省, bính âm: shěng) là một đơn vị hành chính địa phương cấp thứ nhất (tức là chỉ dưới cấp quốc gia) của Cộng hoà Nhân dân Trung Hoa, ...
Xem chi tiết »
Tên gọi 63 tỉnh thành Việt Nam bằng tiếng Trung ; 10. 平福省. Píngfú shěng. Tỉnh Bình Phước ; 11. 平顺省. Píngshùn shěng. Tỉnh Bình Thuận.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tỉnh Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề tỉnh trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu