The ability to manipulate speech sounds depends on knowing alphabetic writing. Từ Cambridge English Corpus. This condition thus permitted us to measure the ... Xem thêm · Capability · Phát âm của ability là gì? · Able
Xem chi tiết »
'''ә'biliti'''/ , Năng lực, khả năng, tố chất, (pháp lý) thẩm quyền, (thương nghiệp) khả năng thanh toán được, nguồn vốn sẵn có, khả năng, khả năng thanh ...
Xem chi tiết »
Đầu tiên, Tiếng Anh Mỗi Ngày xin cảm ơn tất cả các bạn đang luyện thi TOEIC tại Tiếng Anh Mỗi Ngày đã nhiệt tình đặt câu ví dụ cho từ vựng ability trong chủ ...
Xem chi tiết »
... ability là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... to be best of one's ability: với tư cách khả năng của mình ... computational ability: khả năng tính toán ...
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi · Năng lực, khả năng (làm việc gì). · (Số nhiều) Tài năng, tài cán. man of abilities — một người tài năng · (Luật pháp) Thẩm quyền. · (Thương nghiệp) ...
Xem chi tiết »
ability = ability danh từ khả năng hoặc năng lực làm cái gì về thể chất hoặc tinh thần professional ability năng lực chuyên môn; năng lực nghiệp vụ a ...
Xem chi tiết »
21 thg 9, 2016 · Từ cùng nghĩa với nó là capacity, capability, và power. ... +) Tính từ ( adj) được dùng đi kèm với ability: great, outstanding, remarkable, ...
Xem chi tiết »
danh từ|hậu tố|Tất cả. danh từ. khả năng hoặc năng lực làm cái gì về thể chất hoặc tinh thần. professional ability. năng lực chuyên môn; năng lực nghiệp vụ.
Xem chi tiết »
Tra từ 'ability' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... ability (từ khác: aptitude, capability, capacity, competence, efficiency, ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh có những từ gọi là căn ngữ (root), căn ngữ này có thể được ... khi đổi sang danh từ người ta còn làm bằng cách đổi -able thành -ability.
Xem chi tiết »
15 thg 7, 2022 · Bạn đã từng nghe qua các từ chỉ khả năng trong tiếng Anh như ability ... Capacity có ý nghĩa rất gần với ability nhưng mang tính trịnh trọng ...
Xem chi tiết »
Cái điều nhỏ nhoi bẵng qua này lấy đi những món quà tinh thần, tâm huyết, khả năng, cá nhân, kinh nghiệm. 12. the sperm 's ability to fertilize the egg. khả ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Cùng Jaxtina tìm hiểu ability là gì, capability là gì và capacity là gì? Và phân biệt cách dùng của ba từ trong từng trường hợp cụ thể trong bài viết này.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Tính Từ Ability
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính từ ability hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu