TÍNH TỪ ĐUÔI ING VÀ ED – CÁCH PHÂN BIỆT, BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN

Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử 01 buổi lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 miễn phíTư vấn liệu pháp tinh gọn thành thạo tiếng Anh chỉ từ 4-6 thángTặng ngay thẻ bảo hành kiến thức trọn đời khi tham gia khoá học (bất kỳ khi nào bị mai một kiến thức đều được quay lại học miễn phí)NHẬN QUÀ×

Thank you!

Mục lục ẩn 1 Thank you! 2 1. Phân biệt tính từ đuôi ING và ED 2.1 a. Tính từ đuôi ING 2.2 b. Tính từ đuôi ED 3 2. Một số cặp tính từ đuôi ING và ED 4 3. Bài tập về tính từ đuôi ING và ED 4.1 HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN, WOW ENGLISH SẼ TƯ VẤN MIỄN PHÍ

We will contact you soon.

Tính từ đuôi ING và ED là dạng tính từ phổ biến và được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các văn bản. Nếu không nắm chắc cách sử dụng của hai loại tính từ này thì các em sẽ rất dễ bị nhầm lẫn, dẫn đến việc sử dụng sai ngữ cảnh và ngữ pháp. Bài viết dưới đây của Wow English sẽ giúp các bạn phân biệt cách sử dụng giữa 2 loại tính từ này. Hãy cùng đón xem nhé!

Tính từ đuôi ING và ED - CÁCH PHÂN BIỆT, BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN

1. Phân biệt tính từ đuôi ING và ED

a. Tính từ đuôi ING

Tính từ đuôi ING được sử dụng để miêu tả bản chất, tính cách, đặc điểm vốn có của con người, sự vật hay hiện tượng.

Ví dụ:

+ The story is boring. (Câu chuyện vô cùng nhàm chán.)

→ Tính từ BORING diễn tả tính chất của câu chuyện.

+ The detective movie I saw last night was very thrilling. (Bộ phim trinh thám tôi xem tối qua rất hồi hộp.)

+ She is charming. (Cô ấy thật duyên dáng.)

Chúng ta thường sử dụng tính từ đuôi ING trong các trường hợp sau:

  • Đứng trước danh từ:

Ví dụ: interesting story (câu chuyện thú vị)

challenging question (câu hỏi khó)

  • Trong cấu trúc: S + find + something + ADJ

Ví dụ: I find this story interesting. (Tôi thấy câu chuyện này thú vị.)

Do you find this game exciting? (Bạn có thấy trò chơi này thú vị không?)

b. Tính từ đuôi ED

Tính từ đuôi ED được sử dụng để diễn tả cảm nhận, cảm xúc của con người hoặc con vật về một sự vật, hiện tượng nào đó.

Ví dụ:

+ I was surprised when he won the race. (Tôi đã bất ngờ khi anh ấy chiến thắng đường đua.)

→ Tính từ SURPRISED diễn tả cảm xúc của người nói về việc “he won the race”.

+ After hearing that her husband had passed away on the battlefield, she is depressed. (Sau khi nghe tin chồng đã hy sinh trên chiến trường, cô ấy suy sụp tinh thần.)

+ His explanation made me confused. (Lời giải thích của anh ấy khiến cho tôi bối rối.)

Chúng ta thường sử dụng tính từ đuôi ED trong các trường hợp sau:

  • Trong cấu trúc: S + make + somebody + ADJ

Ví dụ: He made me surprised. (Anh ấy làm cho tôi bất ngờ.)

The exam result makes me satisfied. (Kết quả bài kiểm tra khiến tôi hài lòng.)

  • Trong cấu trúc: S + feel + ADJ

Ví dụ: I feel nervous when i am in the test. (Tôi cảm thấy lo lắng khi tôi làm bài kiếm tra).

She feels shame because the rumour about her bad behaviour. (Cô ấy cảm thấy ngại vì cái những lời đồn về hành động cư xử không tốt của mình).

2. Một số cặp tính từ đuôi ING và ED

  1. Amusing / Amused: Thích thú
  2. Annoying / Annoyed: Phiền phức
  3. Astonishing / Astonished: Kinh ngạc
  4. Boring / Bored: Nhàm chán
  5. Challenging / Challenged: Thử thách
  6. Charming / Charmed: Duyên dáng
  7. Confusing / Confused: Bối rối
  8. Convincing / Convinced: Chắc chắn
  9. Disappointing / Disappointed: Thất vọng
  10. Depressing / Depressed: Suy sụp
  11. Discouraging / Discouraged: Chán nản
  12. Disturbing / Disturbed: Lúng túng
  13. Embarrassing / Embarrassed: Bối rối
  14. Entertaining / Entertained: Giải trí
  15. Exhausting / Exhausted: Kiệt sức
  16. Fascinating / Fascinated: Quyến rũ
  17. Frightening / Frightened: Khiếp đảm
  18. Interesting / Interested: Thú vị
  19. Surprising / Surprised: Ngạc nhiên
  20. Satisfying / Satisfied: Hài lòng
  21. Shocking / Shocked: Bất ngờ
  22. Terrifying / Terrified: Sợ hãi
  23. Thrilling / Thrilled: Hồi hộp
  24. Tiring / Tired: Mệt mỏi
  25. Touching / Touched: Cảm động
  26. Worrying / Worried: Lo lắng

3. Bài tập về tính từ đuôi ING và ED

Bài tập bổ trợ: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau:

1. We were all touching/touched when he cried.

2. It’s sometimes tiring/tired when you need to work all day.

3. I feel embarrassing/embarrassed right now.

4. Your kids are so annoying/annoyed that I can not sleep.

5. Please do not make me disappointed/disappointed.

Đáp án chi tiết:

1. touched

2. tiring

3. embarrassed

4. annoying

5. disappointed

Trên đây là những kiến thức ngữ pháp về tính từ đuôi ING và ED được tổng hợp bởi đội ngũ giảng viên Wow English. Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình học tập và sử dụng tiếng Anh của mình.

>>>Xem thêm các bài viết về các kiến thức có liên quan:

Tính từ trong tiếng Anh – Tổng hợp kiến thức [CHUẨN NHẤT]

Tổng hợp các cụm TÍNH TỪ ĐI VỚI GIỚI TỪ phổ biến nhất

Trật tự tính từ trong tiếng Anh OPSASCOMP – CHỈ CẦN 5 PHÚT ĐỂ GHI NHỚ

TÍNH TỪ GHÉP TRONG TIẾNG ANH [COMPOUND ADJECTIVE]

Hãy để Wow English là nơi học tiếng anh giao tiếp cuối cùng của bạn, với bảo hiểm chuẩn đầu ra bằng hợp đồng kèm thẻ bảo hành kiến thức trọn đời!

phuong-phap-hoc-tieng-anh-giao-tiep

[pricing_item title=”GIAO TIẾP TỰ TIN” currency=”HỌC PHÍ” price=”13.600.000″ period=”VNĐ” subtitle=”” link_title=”ĐĂNG KÍ HỌC MIỄN PHÍ VỚI 0đ ” link=”https://docs.google.com/forms/d/e/1FAIpQLSfYsyl96pi5QIrUUf0gpOQRWVe05SVa4_JrzSGvPlMxqXqcKA/viewform” featured=”0″ animate=””]

  • Lịch học: Từ 4 đến 6 tháng – 2h/Buổi- 2-3 Buổi/1 tuần
  • Giảng viên Việt Nam + Giảng viên nước ngoài + Trợ giảng + Care Class kèm 1-1

[/pricing_item]

Cuộc đời có rất nhiều thứ cần phải làm, nên học tiếng Anh là phải thật nhanh để còn làm việc khác, hiện nay Tiếng Anh là cái BẮT BUỘC PHẢI GIỎI bằng mọi giá

Và "hành trình ngàn dặm luôn bắt đầu từ 1 bước đầu tiên" nhanh tay đăng kí học ngay hôm nay để có thể nói tiếng Anh thành thạo chỉ sau 4-6 tháng nữa

HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN, WOW ENGLISH SẼ TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Từ khóa » Cách Dùng đuôi Ing Và Ed