LẠNH LÙNG - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › lạnh-lùng
Xem chi tiết »
Nghĩa của "lạnh lùng" trong tiếng Anh ; {tính} · volume_up · distant · stern · callous · cold ; {trạng} · volume_up · sternly.
Xem chi tiết »
cold · stonily · stony.
Xem chi tiết »
LẠNH LÙNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; cold · lạnhcoldnguội ; coldly · lạnh lùnglạnh nhạtlạnh lẽo ; coolly · lạnh lùnglạnh nhạtbình tĩnh.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · glacial; cold; cool ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj. cold, frigid ; Từ điển Việt Anh - VNE. · cold, distant, frigid, indifferent.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 0:55 Đã đăng: 2 thg 2, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
Hầu hết các câu nói tiếng anh trong các bộ phim giao tiếp đều có ít nhất 50% các từ là tính từ. Hôm nay Duhoctoancau.com sẽ tổng hợp một số các tính từ chỉ và ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ lạnh lùng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @lạnh lùng * adj - cold, frigid.
Xem chi tiết »
Bắn ổng chết một cách lạnh lùng. Shot him in cold blood. 2. George thì chỉ lạnh lùng đếm số người. George frankly preferred numbers to people. 3. Anh ta giờ ...
Xem chi tiết »
Hầu hết các câu nói tiếng anh trong các bộ phim giao tiếp đều có ít nhất 50% các từ là tính từ. Hôm nay Duhoctoancau.com sẽ tổng hợp một số các tính từ chỉ và ...
Xem chi tiết »
21 thg 6, 2020 · Bạn có biết “người lạnh lùng” trong tiếng Anh là gì không? Đó là từ 'a cold fish', Bạn đã bao giờ nghe hay biết đến từ này trước kia chưa? Hãy ...
Xem chi tiết »
LẠNH LÙNG in English Translation; Hệ thống từ điển mở, từ điển chuyên ngành đa ngôn ngữ, hơn 30 bộ tự điển khác nhau; Lạnh lùng boy Tiếng Anh là gì ...
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2021 · Đó là từ bỏ 'a cold fish', quý khách hàng vẫn bao giờ nghe giỏi biết đến từ này trước đây chưa? Hãy thuộc xem qua các ví dụ sau nhé. (Chúng ta ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'lạnh lùng' trong tiếng Anh. lạnh lùng là gì? ... Lạnh, làm tác động mạnh đến tâm hồn, tình cảm. Mưa gió lạnh lùng ... Bình tĩnh đến lạnh lùng.
Xem chi tiết »
Tính từSửa đổi · Lạnh, lạnh lẽo, nguội. cold water — nước lạnh · Phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình. a cold greeting — sự đón tiếp lạnh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tính Từ Lạnh Lùng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính từ lạnh lùng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu