lỗi thời - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
- Trong tiếng anh, có nhiều từ khác nhau có nghĩa là “lỗi thời”, cụ thể là: + Thứ nhất là “obselete”, được phát âm là /ˌɒb.səlˈiːt/, có nghĩa là không sử dụng ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · xem cổ lỗ sĩ. không bao giờ bị xem là lỗi thời perennially fashionable; timeless; dateless ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · out - of - date; ...
Xem chi tiết »
They were too bloated or too out of date by the time they were done. 11. Họ nghĩ rằng quan điểm của Kinh Thánh về tình dục vô cùng lỗi thời. They believe that ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'lỗi thời' trong tiếng Anh. lỗi thời là gì? ... phần tử lỗi thời: obsolete element ... tình trạng lỗi thời ...
Xem chi tiết »
lỗi thời = xem cổ lỗ sĩ Không bao giờ bị xem là lỗi thời Perennially fashionable; timeless; dateless out - of - date; out - model. Bị thiếu: tính trong
Xem chi tiết »
20 CỤM TỪ VỚI OUT OF --- - Out of date: lạc hậu, lỗi thời - Out of doors: ngoài trời - Out ... Có trợ giảng hỗ trợ bạn nhiệt tình trong quá trình học tập.
Xem chi tiết »
Miễn là giấy vẫn đang được sử dụng thì tờ rơi sẽ không bao giờ trở nên lỗi thời và vẫn là một công cụ · As long as there's paper available printed components ...
Xem chi tiết »
Sự lỗi thời có thể trở thành vấn đề đối với máy trợ thính cũ. · Obsolescence can become an issue for very old hearing aids.
Xem chi tiết »
9 thg 5, 2022 · Trong tiếng anh, có nhiều từ khác nhau có nghĩa là “ lỗi thời ” ... Máy đánh chữ đã trở nên lỗi thời bởi máy tính và không hề phủ nhận rằng ...
Xem chi tiết »
Do đó, Ducal Prussia, vào thời điểm là một thái ấp của vương quốc Ba Lan, đã trở thành nhà nước đầu tiên ở châu Âu chính thức áp dụng những lời dạy của ...
Xem chi tiết »
tính từ - không dùng nữa, cổ xưa, cũ; đã lỗi thời; đã quá hạn (vé xe...) ... Tóm lại nội dung ý nghĩa của obsolete trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Ngôn từ Việt Nam rất giàu chất biểu cảm – sản phẩm tất yếu của một nền văn hóa trọng tình. Theo loại hình, tiếng Việt là một ngôn ngữ đơn tiết, song nó chứa một ...
Xem chi tiết »
... warning Yêu cầu chỉnh sửa. Market indices are designed to be a balanced mix of sectors, and will therefore be held back by laggards. more_vert.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "lôi thôi" trong tiếng Anh. lôi thôi {tính}. EN. volume_up · disheveled · neglected · shabby. lôi thôi lếch thếch {tính}. Bị thiếu: lỗi | Phải bao gồm: lỗi
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tính Từ Lỗi Thời Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính từ lỗi thời trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu