2. BUILD (TẦM VÓC) Plump: bụ bẫm, đầy đặn · 3. AGE (TUỔI TÁC) Young: trẻ · 4. CLOTHES (ÁO QUẦN) Smartly dressed: ăn mặc bảnh bao · 5. EXPRESSION (Vẻ mặt) She ...
Xem chi tiết »
5 thg 12, 2015 · well-built, /wel 'bɪlt/, to lớn, khỏe mạnh ; plump, /plʌmp/, tròn trịa, phúng phính ; fat, /fæt/, béo ; slim, /slɪm/, gầy ; pale-skinned, /peɪl/ / ...
Xem chi tiết »
19 thg 8, 2019 · 2. Từ vựng miêu tả người về hình dáng, màu da · Well-built: To lắm, khỏe mạnh · Plump: tròn trịa, phúng phính · Fat: béo · Slim: gầy · Pale-skinned: ...
Xem chi tiết »
1 thg 1, 2022 · Từ vựng tiếng anh mô tả ngoại hình · 1. Chubby /'t∫ʌbi/: mũm mĩm, mập mạp, phúng phính · 2. Fat /fæt/: béo · 3. Well-built /wel 'bɪlt/: to lớn, ... Các từ vựng miêu tả ngoại... · Từ vựng tiếng anh mô tả ngoại...
Xem chi tiết »
2 thg 9, 2014 · TÍNH TỪ MIÊU TẢ VẺ BỀ NGOÀI TRONG TIẾNG ANH (Physical Descriptions) ---------------------------- • Height /hait/ chiều cao - Short /ʃɔ:t/ ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là một số tính từ tiếng Anh miêu tả ngoại hình con người khác có ... Not a hair out of place: chỉ một người có bề ngoài cực kỳ gọn gàng, sạch sẽ.
Xem chi tiết »
8 thg 6, 2021 · 2.1. Tính từ miêu tả ngoại hình tiếng Anh · Attractive: ưa nhìn, cuốn hút · Average / normal / medium height: chiều cao trung bình · Beautiful/ ...
Xem chi tiết »
Nằm lòng những từ dưới đây sẽ giúp bạn miêu tả trôi chảy một người từ ngoại hình, tính cách, sở thích cho đến cảm nhận của bạn về người đó. tu-vung-tieng-anh- ...
Xem chi tiết »
7 thg 1, 2019 · Trong tiếng Anh, 'elegant' là thanh lịch, 'gorgeous' là lộng lẫy. General-Appearance-1. 9 tính từ ai cũng phải biết để miêu tả dáng vẻ bề ...
Xem chi tiết »
20 thg 12, 2020 · My best friend is a beautiful girl named Hoa. She is tall and slender with a lovely face. Flowers look so cute with her blonde hair. My friend's ...
Xem chi tiết »
... vui vẻ; Easy going /'i:zi 'gouiɳ/: dễ tính; Out-going /aut 'gouiɳ/: thích ra ngoài ...
Xem chi tiết »
23 thg 2, 2022 · Từ vựng tiếng Anh miêu tả mắt · Dull /dʌl/: mắt lờ đờ · Bloodshot /'blʌdʃɔt/: mắt đỏ ngầu · Sparkling /'blʌdʃɔt/: mắt lấp lánh · Twinkling /' ...
Xem chi tiết »
Bạn có thể miêu tả hình dáng, màu da đến tuổi tác của một người với những từ vựng phổ biến, dễ nhớ dưới đây. , Có xe đưa rước, ký túc xá, hồ bơi, ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 14:18 Đã đăng: 20 thg 1, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
9 thg 11, 2021 · Miêu tả ngoại hình chị em bằng tiếng Anh. To me, my mother is the most beautiful woman. The mother's figure is not too tall, but very beautiful.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tính Từ Miêu Tả Vẻ Bề Ngoài Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính từ miêu tả vẻ bề ngoài tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu