NGU NGỐC - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › ngu-ngốc
Xem chi tiết »
Nghĩa của "ngu ngốc" trong tiếng Anh ; ngu ngốc {tính} · volume_up · fool · stupid · dim-witted · thick-headed ; sự ngu ngốc {danh} · volume_up · stupidity ; tính ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về sự ngu ngốc ; Stupid. Ngu ngốc ; Numpty. Kẻ hơi khờ khạo, ngốc nghếch ; Beck. Khờ khạo, ngốc nghếch ; Dull. Đần độn ; Dense. Ngu si, dốt đặc.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến ngu ngốc thành Tiếng Anh là: stupid, idiotic, anile (ta đã tìm được phép tịnh tiến 25). Các câu mẫu có ngu ngốc chứa ít nhất 1.789 phép tịnh ...
Xem chi tiết »
2 thg 7, 2020 · Ngốc nghếch tiếng Anh là stupid, phiên âm là ˈstjuː.pɪd. Ngốc nghếch là tính từ chỉ bản chất con người, sử dụng khi bạn khó chịu hoặc chỉ trích ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ngu ngốc trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @ngu ngốc - Dull, dull-headed =Đồ ngu ngốc!+What a dullard!
Xem chi tiết »
15 thg 5, 2021 · Từ vựng tiếng Anh về sự ngu ngốc ; Stupid. Ngu ngốc ; Numpty. Kẻ tương đối dại dột, nnơi bắt đầu nghếch ; Beck. Khờ khạo, ngốc nghếch ; Dull. Đần ...
Xem chi tiết »
ngu si ; tiếng Anh: stupid, retarded, dumb ; Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết).
Xem chi tiết »
20 thg 5, 2021 · Từ vựng tiếng Anh về sự việc ngu ngốc ; Stupid. Ngu ngốc ; Numpty. Kẻ khá khù khờ, ngốc nghếch ; Beck. Khờ khạo, ngốc nghếch ; Dull. Đần độn ; Dense.
Xem chi tiết »
You're not thinking of doing something stupid are you Anne?
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "NGU NGỐC , NHƯNG" trong tiếng việt-tiếng anh. ... Khi tôi tỉnh ngủ nó có vẻ ngu ngốc nhưng trong những giây phút đầu tiên của mỗi ngày ...
Xem chi tiết »
– She kept learning this stupid verse by heart. – Cô liên tục giảng dạy bài thơ ngu ngốc này bằng trái tim .She has a ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2015 · “Nhà văn Mỹ O Henry là bậc thầy về cách tạo sự trớ trêu trong tình huống. Trong tác phẩm 'The Gift of the Magi', Jim bán chiếc đồng hồ của anh ...
Xem chi tiết »
2 thg 5, 2021 · Một số từ vựng giờ Anh về ncội nghếch: Dull /dʌl/: Đần độn. Foolish /ˈfuː.lɪʃ/: Khờ đần độn. *. Futile /ˈfjuː.taɪl ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tính Từ Ngu Ngốc Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính từ ngu ngốc trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu