ngu xuẩn - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
ngu xuẩn {tính từ} ; dumb · ngốc nghếch, ngớ ngẩn) ; foolish · dại dột, xuẩn ngốc) ; unwise · không khôn ngoan, khờ dại, không thận trọng).
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự ngu xuẩn' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
sự ngu xuẩn bằng Tiếng Anh ... Trong Tiếng Anh sự ngu xuẩn tịnh tiến thành: absurdity, asininity, foolery . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy sự ngu xuẩn ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. ngu xuẩn. slow-witted, stupid, dim-witted, having a thick head, being off one's head. kẻ ngu xuẩn bone-head, blockhead, muttonhead. Bị thiếu: tính | Phải bao gồm: tính
Xem chi tiết »
Sometimes your whole life boils down to one insane move. 13. Lúc nào mày cũng ngu xuẩn như thế. Hay mày cố tình chọc tức tao? Are you always this stupid, or ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về sự ngu ngốc ; Stupid. Ngu ngốc ; Numpty. Kẻ hơi khờ khạo, ngốc nghếch ; Beck. Khờ khạo, ngốc nghếch ; Dull. Đần độn ; Dense. Ngu si, dốt đặc.
Xem chi tiết »
"ngu ngốc" in English. ngu ngốc {adj.} EN. volume_up · fool · stupid · dim-witted · thick-headed. sự ngu ngốc {noun}. EN. volume_up · stupidity. tính ngu ...
Xem chi tiết »
Các chữ Hán có phiên âm thành “ngu” ... Cách viết từ này trong chữ Nôm ... Ngu còn có thể đi với một chữ khác để tạo thành một tính từ mới cũng có nghĩa ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'ngu xuẩn' trong tiếng Việt. ngu xuẩn là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
When daylight comes however it is foolish to use blind old men as guides.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Ý nghĩa của idiocy trong tiếng Anh. idiocy ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. ... tính ngu ngốc…
Xem chi tiết »
ngu si ; tiếng Anh: stupid, retarded, dumb ; Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết).
Xem chi tiết »
18 thg 11, 2019 · TỪ VỰNG CHỈ KẺ NGỐC TRONG TIẾNG TRUNG · 1. 白痴 báichī: Ngớ ngẩn, thằng ngốc, bệnh down · 2. 傻子 shǎzi: kẻ ngu si, kẻ dần độn · 3. 呆子 dāizi = ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tính Từ Ngu Xuẩn Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính từ ngu xuẩn trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu