Kind: Tốt bụng. Out going: Cởi mở. Polite: Lịch sự. ... Smart = intelligent: Thông minh. Sociable: Hòa đồng. ... Talented: Tài năng, có tài. ... Cautious: Thận trọng.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (4) 1. Từ vựng về tính cách tích cực của con người · Brave /breɪv/: Anh hùng. · Careful /ˈkeəfl/: Cẩn thận. · Cheerful /ˈtʃɪəfl/: Vui vẻ. · Easy-going /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/: ...
Xem chi tiết »
1. aggressive: hung hăng; xông xáo · 2. ambitious: có nhiều tham vọng · 3. cautious: thận trọng, cẩn thận · 4. careful: cẩn thận · 5. cheerful/amusing: vui vẻ · 6.
Xem chi tiết »
Website học tiếng anh qua phim engsub - vietsub đầu tiên dựa trên nền tảng phụ đề song ngữ thông minh. Giúp người học trau dồi khả năng phát âm, luyện nói, ...
Xem chi tiết »
17 thg 1, 2019 · She gets very bad-tempered when she's tired. Cô ấy rất nóng tính khi cô ấy mệt. He is a boring man. Anh ta là một người nhàm chán. I'm so ...
Xem chi tiết »
101 TÍNH TỪ CHỈ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI · Cheerful /'t∫iəful/: vui mừng, hớn hở, tươi cười, phấn khởi · Funny /'fʌni/: Vui vẻ · Happy /'hæpi/: vui vẻ · Humorous /'hju: ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người · ambitious. /æmˈbɪʃəs/. nhiều hoài bão · individualistic. /ˌɪndɪˌvɪdʒuəˈlɪstɪk/. theo chủ nghĩa cá nhân · emotional. / ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 9 thg 2, 2022 · Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về tính cách con người · Obedient /oʊˈbidiənt/ Ngoan ngoãn, vâng lời · Observant /əbˈzərvənt/ Tinh ý, hay để ý mọi ...
Xem chi tiết »
25 thg 1, 2017 · - Cautious: Thận trọng. - Cheat: Lừa đảo. - Cheerful: Vui vẻ. - Clever: Khéo léo.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,3 (4) Rude, /ruːd/, Thô lỗ ; Discreet, /dɪˈskriːt/, Thận trọng, dè dặt ; Crazy, /ˈkreɪ.zi/, Điên khùng ; Cheeky, /ˈtʃiː.ki/, Táo bạo ; Cheerful, /ˈtʃɪr.fəl/, Phấn khởi, ...
Xem chi tiết »
3. Hội thoại loại dùng những từ vựng tiếng Anh về tính cách. tu vung tieng han ve tinh cach. Bạn có ...
Xem chi tiết »
23 thg 5, 2021 · Mai seldom talks to friends in the class. (Mai rất im lặng. Cô ấy hiếm khi nói chuyện với bạn bè trong lớp); She is very polite since she always ...
Xem chi tiết »
27 thg 6, 2017 · Nóng tính, dũng cảm, hèn nhát… trong tiếng Anh gọi là gì. · tat-tan-tat-tinh-tu-tieng-anh-mieu- · - Bad-tempered: Nóng tính · - Boring: Buồn chán.
Xem chi tiết »
11 thg 3, 2022 · Tính từ diễn tả tính cách tích cực · Brave /breɪv/: Anh hùng · Careful /ˈkeə.fəl/: Cẩn thận · Cheerful /ˈtʃɪə.fəl/: Vui vẻ · Easy going /ˌiː.ziˈɡəʊ.
Xem chi tiết »
1. Tính từ chỉ tính cách tích cực trong tiếng Anh. Mỗi người đều có những tính cách khác nhau ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tính Từ Nói Về Tính Cách Con Người Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính từ nói về tính cách con người trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu