official - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › official
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · The remit of this official inquiry is to investigate the reasons for the accident. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. Xem thêm · Official · Official language · Customs official
Xem chi tiết »
Tính từ · (thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng · Chính thức · Trịnh trọng, theo nghi thức · (y học) để làm thuốc, dùng làm thuốc ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; official. * tính từ - (thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng - chính thức =an official statement+ lời tuyên bố chính thức - trịnh trọng, ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'official' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Dịch từ "official" từ Anh sang Việt ... semi-official {tính}.
Xem chi tiết »
Xem thêm chi tiết nghĩa của từ official, ví dụ và các thành ngữ liên quan. ... tính từ. (thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng. chính thức. an official ...
Xem chi tiết »
tính từ|danh từ|Tất cả. tính từ. thuộc hoặc liên quan đến chức vụ, quyền lực hoặc do ủy nhiệm; (thuộc) chính quyền. official responsibilities , powers , ...
Xem chi tiết »
official. official /ə'fiʃəl/. tính từ. (thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng. chính thức. an official statement: lời tuyên bố chính thức.
Xem chi tiết »
official = official tính từ thuộc hoặc liên quan đến chức vụ, quyền lực hoặc do ủy nhiệm; (thuộc) chính quyền official responsibilities , powers , records ...
Xem chi tiết »
Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh. official /ə'fiʃəl/* tính từ- (thuộc) chính ...
Xem chi tiết »
Official là 1 tính từ tiếng Anh phiên âm là /ə.ˈfɪ.ʃəl/ dịch ra có nghĩa là chính thức, bản chính, chính thức công khai, chính thức phát hành, …
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: official official /ə'fiʃəl/. tính từ. (thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng. chính thức. an official statement: lời tuyên bố chính thức.
Xem chi tiết »
18 thg 2, 2020 · Trong cụm này thì ta chỉ cần chú ý danh từ "official", có nghĩa là "viên chức" nha. Phần "capable of making..." là cấu trúc riêng của tính ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. official. /ə'fiʃəl/. * tính từ. (thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng. chính thức. an official statement: lời tuyên bố chính thức.
Xem chi tiết »
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "official", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tính Từ Official
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính từ official hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu