4 thg 8, 2020
Xem chi tiết »
Nghĩa của "rắc rối" trong tiếng Anh. rắc rối {tính}. EN. volume_up · complicated · troublesome · sophistical. rắc rối {danh}.
Xem chi tiết »
Bản dịch "rắc rối" trong từ điển miễn phí Tiếng Việt - Tiếng Anh: complex, complicated, intricate. Kiểm tra nhiều bản dịch và ví dụ khác.
Xem chi tiết »
1. Tổng hợp từ vựng về “ RẮC RỐI ” ; Misfortune (n). Sự rủi ro, bất hạnh ; Bad luck (n). Điều không may mắn ; Affliction (n). Nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, tai hoạ.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ rắc rối trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @rắc rối * adj - complex; complicated; intricate =tránh những sự rắc rối+to avoid complications.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Rắc rối trong một câu và bản dịch của họ · Găp rắc rối khi phải kiếm căn hộ? · Got trouble finding apartment? Rent Vinhomes apartment now. Bị thiếu: tính | Phải bao gồm: tính
Xem chi tiết »
Windows DVD Maker was a rather troublesome tool.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · (something which causes) worry, difficulty, work, anxiety etc. điều rắc rối. He never talks about his troubles. We've had a lot of trouble with ...
Xem chi tiết »
'trouble' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ... tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2016 · Hãy nhìn vào ý nghĩa của mỗi từ và một số trong những cách mà họ đang sử dụng: Ý nghĩa của "vấn đề", "rắc rối", và "vấn đề".
Xem chi tiết »
NHỮNG CỤM TỪ RẮC RỐI TRONG TIẾNG ANH ... có thể "got company" là 1 cụm tính từ đó b, nên ngta dùng tobe trc nó. 7 yrs Report. Thu Huong, profile picture.
Xem chi tiết »
* Tĩnh từ: a learned man= nhà học giả uyên bác, thông thái. Tóm lại: learn how to, learn of/about something, learn that… (biết rằng).
Xem chi tiết »
Nhưng xem phim thấy 2 người trong xe hơi nhìn vào gương chiếu hậu rồi nói “We're got company” thì bạn sẽ hiểu như thế nào? Trung tâm dạy tiếng anh - địa chỉ ...
Xem chi tiết »
cái đó có làm phiền anh nhiều không? ... digestive troubles — rối loạn tiêu hoá: children's troubles — bệnh trẻ em ... trouble ngoại động từ /ˈtrə.bəl/.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tính Từ Rắc Rối Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính từ rắc rối trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu