For some reason/For reasons best known to himself (= for reasons no one else knows about) he's decided to leave his job. Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng ... Xem thêm · Reason with someone · It stands to reason (that) · See sense/reason
Xem chi tiết »
Bản dịch · reason {danh từ} · reasonable {tính từ} · reasonability {danh từ} · reasoning {danh từ} · for that reason [ví dụ].
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi · Lý do, lẽ. by reason of — do bởi: the reason for my absence — lý do tôi vắng mặt · Lý trí, lý tính. only man has reason — chỉ có con người mới có ...
Xem chi tiết »
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt. ... Lý trí, lý tính. only man has reason: chỉ có con người mới có ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Reason ».
Xem chi tiết »
danh từ - lý do, lẽ =by reason of+ do bởi =the reason for my absence+ lý do tôi vắng mặt =for the some reason+ cũng vì lẽ ấy - lý trí, lý tính
Xem chi tiết »
only man has reason. chỉ có con người mới có lý trí. ( one's / somebody's reason ) sự lành mạnh về tinh thần. to lose one's reason /senses.
Xem chi tiết »
reason = reason danh từ ( reason for something / doing something ; reason to do something ) lý do ... (one's / somebody's reason) sự lành mạnh về tinh thần.
Xem chi tiết »
danh từ. lý do, lẽ. by reason of: do bởi; the reason for my absence: lý do tôi vắng mặt; for the some reason: cũng vì lẽ ấy. lý trí, lý tính.
Xem chi tiết »
reason. /'ri:zn/. * danh từ. lý do, lẽ. by reason of: do bởi. the reason for my absence: lý do tôi vắng mặt. for the some reason: cũng vì lẽ ấy. lý trí, lý tính.
Xem chi tiết »
Giới từ for có thể đứng trước hoặc sau reason. Ví dụ: What's the real reason for your depression? (Lý do thực sự cho sự buồn bã của cậu là gì?)
Xem chi tiết »
Bản dịch và định nghĩa của reason , từ điển trực tuyến Tiếng Anh - Tiếng Việt. ... nguyên nhân · lẽ · lý luận · lý tính · lẽ phải · lý lẽ · nguyên do ...
Xem chi tiết »
lý trí, lý tính =only man has reason+ chỉ có con người mới có lý trí - lẽ phải, lý, sự vừa phải =to listen to reason; to hear reason+ nghe theo lẽ phải
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ reason trong Từ điển Anh - Việt @reason /ri:zn/ * danh từ - lý do, ... =for the some reason+ cũng vì lẽ ấy - lý trí, lý tính =only man has rea.
Xem chi tiết »
Chia Động Từ: REASON ; Hiện tại tiếp diễn, am reasoning, are reasoning ; Quá khứ đơn, reasoned, reasoned ; Quá khứ tiếp diễn, was reasoning, were reasoning ; Hiện ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tính Từ Reason
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính từ reason hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu