relaxed - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › relaxed
Xem chi tiết »
Conversely, relaxing the reproduction quality will allow a simpler model. Từ Cambridge English Corpus. Firstly, we relaxed the requirement that a student should ... Relaxed · Relaxation · Relaxing
Xem chi tiết »
By and large, cooking relaxes me. Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ. to relax.
Xem chi tiết »
Tính từSửa đổi. relaxing /rɪ.ˈlæk.siɳ/. Làm chùng, làm yếu đi, làm giảm đi, làm bớt căng thẳng. Thành ngữSửa đổi. relaxing climate: Khí hậu làm bải hoải.
Xem chi tiết »
relaxed {tính từ} ; an lòng ·, worry-free) ; yên lòng ·, worry-free) ; an tâm ·, not worried, worry-free).
Xem chi tiết »
'''ri´lækst'''/, Thanh thản, thoải mái, không cảm thấy lo nghĩ, không cảm thấy căng thẳng, adjective,
Xem chi tiết »
Giảm bớt, nguôi đi, bớt căng thẳng, dịu đi. anger relaxes: cơn giận nguôi đi: his features relaxed: nét mặt anh dịu đi: world tension relaxes: tình hình thế ...
Xem chi tiết »
'relax' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. ... =thermal relaxation+ sự hồi phục nhiệt. relaxing. * tính từ
Xem chi tiết »
Relaxed là gì: / ri´lækst /, Tính từ: thanh thản, thoải mái, không cảm thấy lo nghĩ, không cảm thấy căng thẳng, Từ đồng nghĩa: adjective, a relaxed smile, ...
Xem chi tiết »
13 thg 6, 2022 · Cách chia động từ Relax trong tiếng anh ; QK tiếp diễn. was relaxing. were relaxing ; QK hoàn thành. had relaxed. had relaxed ; QK HTTD. had been ...
Xem chi tiết »
làm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng thẳng (sự việc..) to relax tension. làm tình hình bớt căng thẳng. làm bớt căng thẳng, làm cho dễ chịu, giải (trí).
Xem chi tiết »
Chia Động Từ: RELAX ; Hiện tại đơn, relax, relax, relaxes, relax ; Hiện tại tiếp diễn, am relaxing, are relaxing, is relaxing, are relaxing ; Quá khứ đơn, relaxed ...
Xem chi tiết »
7 thg 4, 2020 · English quiz: Câu 1/10: I am so ______! This massage chair is very ______. A. relaxed / relaxing. B ...
Xem chi tiết »
relaxing. relaxing /ri'læksiɳ/. tính từ. làm chùng, làm yếu đi, làm giảm đi, làm bớt căng thẳng. relaxing climate. khí hậu làm bải hoải ...
Xem chi tiết »
"Relax" là "một từ tiếng Anh. Theo từ điển Anh - Việt có nghĩa như: "nới ... Cùng vietadsgroup.vn xem phong cách thời trang cá tính của các “Cô nàng đẹp ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tính Từ Relax
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính từ relax hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu