reliable - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › reliable
Xem chi tiết »
Someone or something that is reliable can be trusted or believed because he, she, or it works or… ... reliable | Từ điển Anh Mỹ. reliable. adjective.
Xem chi tiết »
Từ Cambridge English Corpus. Highly useful, but only available (or at least, only reliable) in specialist centres, is single fibre electromyography of limb ...
Xem chi tiết »
'''ri'laiəbl'''/, Chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...), đáng tin cậy, (adj) đáng tin cậy, tin cậy được, bảo đảm, đảm bảo,
Xem chi tiết »
chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...) a reliable man: một người đáng tin cậy; reliable information: tin tức chắc chắn ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; reliable. * tính từ - chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...) =a reliable man+ một người đáng tin cậy =reliable information+ tin tức ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; reliability. sự tin tưởng ; thực tiễn ; tính tin cậy ; tính tin cậy được ; tính đáng tin cậy ; độ tin cậy ;.
Xem chi tiết »
Reliable ; Tính từ. Chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...) ; Xây dựng. đáng tin cậy ; Toán & tin. tin cậy được ; Kỹ thuật chung. bảo đảm ; Kinh tế. chắc chắn.
Xem chi tiết »
Bản dịch · reliable {tính từ} · reliability {danh từ}.
Xem chi tiết »
reliable. reliable /ri'laiəbl/. tính từ. chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...) a reliable man: một người đáng tin cậy; reliable information: tin ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ reliable trong Từ điển Anh - Việt @reliable /rilaiəbl/ * tính từ - chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...) =a reliable man+ một người ...
Xem chi tiết »
reliable /ri'laiəbl/ * tính từ - chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...) =a reliable man+ một người đáng tin cậy =reliable information+ tin tức chắc ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt · reliable. /ri'laiəbl/. * tính từ. chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...) a reliable man: một người đáng tin cậy. reliable information: ...
Xem chi tiết »
+ tính từ. chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...) a reliable man một người đáng tin cậy. reliable information tin tức chắc chắn. Từ liên quan.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tính Từ Reliable
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính từ reliable hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu