Tính từSửa đổi ... (Thuộc) Tôn giáo; (thuộc) tín ngưỡng; (thuộc) sự tu hành. ... Sùng đạo, mộ đạo, ngoan đạo. ... Chu đáo, cẩn thận, tận tâm cao.
Xem chi tiết »
religion - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... tôn giáo. Christianity and Islam are two different religions.
Xem chi tiết »
I don't want them to impose their religious beliefs on my children. There's a religious assembly every morning. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
Tính từ · (thuộc) tôn giáo; (thuộc) tín ngưỡng; (thuộc) sự tu hành · Sùng đạo, mộ đạo, ngoan đạo (về người) · (thuộc ngữ) về một dòng tu ở ti viện · Chu đáo, cẩn ...
Xem chi tiết »
English to VietnameseSearch Query: religion. Best translation match: English, Vietnamese. religion. * danh từ - tôn giáo, ...
Xem chi tiết »
tính từ - (thuộc) tôn giáo; (thuộc) tín ngưỡng; (thuộc) sự tu hành =to have no religious belief+ không có tín ngưỡng tôn giáo =religious wars+ chiến tranh ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; religion. * danh từ - tôn giáo, đạo; sự tín ngưỡng, sự tu hành =the Christian religion+ đạo Cơ đốc =freedom of religion+ tự do tín ngưỡng = ...
Xem chi tiết »
tính từ|danh từ|Tất cả. tính từ. (thuộc) tôn giáo; (thuộc) tín ngưỡng; (thuộc) sự tu hành. to have no religious belief. không có tín ngưỡng tôn giáo.
Xem chi tiết »
30 thg 1, 2022 · Tính từ của religion là gì. EngToViet. com | English to Vietnamese Translation EngToViet.com. English-Vietnamese Online Translator Write ...
Xem chi tiết »
22 thg 1, 2022 · English to VietnameseSearch Query: religion. Best translation match: ; English, English ; religion; faith; religious belief. a strong belief in a ...
Xem chi tiết »
Religion là gì: / rɪˈlɪdʒən /, Danh từ: tôn giáo, đạo; sự tín ngưỡng, sự tu hành; niềm tin tôn giáo, sự sùng bái, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
Xem chi tiết »
However, in rural areas there are usually no qualified religious representatives available to teach religious studies to the handful of minority students.
Xem chi tiết »
13 thg 1, 2022 · English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to.
Xem chi tiết »
tính từ. (thuộc) tôn giáo; (thuộc) tín ngưỡng; (thuộc) sự tu hành. to have no religious belief: không có tín ngưỡng tôn giáo; religious wars: chiến tranh ...
Xem chi tiết »
English to VietnameseSearch Query: religion. Best translation match: English Vietnamese. religion. Bạn đang đọc: Tính từ của religion là gì. * danh từ
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tính Từ Religion
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính từ religion hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu