Stylish/fashion: Thời trang , hợp thời trang , hợp mốt. Chic: cùng nghĩa với fashionable or stylish nhưng được dùng với nghĩa trang trọng hơn. Must – have: Cái gì đó mà chắc chắn mọi người phải có
Xem chi tiết »
Những tính từ về lĩnh vực thời trang bạn nên biết. ... ✿ Stylish/ fashion : Thời trang, hợp thời trang, hợp mốt. ... ✿ Chic: cùng nghĩa với fashionable or stylish ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (7) Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang giúp các bạn cập nhập xu hướng sẽ được 4Life English Center tổng hợp tại bày viết này! Từ vựng tiếng Anh chuyên... · Từ vựng tiếng Anh về quần áo
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2022 · Thiết kế thời trang là một ngành mang tính hội nhập rất cao vì xu hướng thời trang thường mang tính toàn cầu chứ không riêng lẻ ở từng quốc ... Khái quát về thời trang · II. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 13 thg 2, 2022 · Bao gồm từ vựng chủ đề thời trang nam nữ, mũ nón giày và thành ngữ trong. ... Đặc trưng của nó là nữ tính, điệu đà, đằm thắm nhưng không kém ...
Xem chi tiết »
The style of tomboy matches the personality and strong girl. It is now a trend that many girls love. (Phong cách tomboy phù hợp với những cô nàng cá tính và ...
Xem chi tiết »
Dịch từ "thời trang" từ Việt sang Anh ; fashion {danh} ; well-dressed {tính} ; style {danh}.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về phong cách thời trang như classic, exotic, glamorous, chic, flamboyant. · Chic /ʃi:k/: Sang trọng. · Classic /'klæsik/: Cổ điển. · Exotic /eg' ...
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · Những tính từ thường dùng trong chủ đề thời trang ; Latest. mới nhất ; In = popular, fashionable. phổ biến, thời trang (từ rút gọn của “ in style”).
Xem chi tiết »
29 thg 8, 2021 · Nếu bạn còn đang loay hoay tìm kiếm một phong cách thời trang của riêng mình, hãy tìm đến những tính từ. Chúng sẽ giúp mô tả điều bạn muốn ...
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2022 · Từ vựng tiếng Anh về thời trang nữ · Dress (dres): váy liền · Miniskirt (ˈmɪniskɜːt): váy ngắn · Skirt (skɜːt): chân váy · Blouse (blaʊz): áo sơ mi ...
Xem chi tiết »
3. Các cụm từ hay gặp trong thời trang: ; dress to kill, ăn mặc có sức hút ; get dressed up. ăn mặc chỉnh tề ; go out of fashion, mặc đồ lỗi mốt ; have a sense of ...
Xem chi tiết »
15 thg 2, 2022 · Mermaid dress (ˈmɜːmeɪd dres): Váy đuôi cá. Cụm từ/thành ngữ về thời trang. Fashion show: Buổi trình diễn thời trang; Hand-me-downs: ...
Xem chi tiết »
Eg : The dress has a timeless alegance. ✿ Classic = traditional, always fashionable/ stylish, popular for a long time: cổ điển, luôn hợp thời trang, phổ biến ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tính Từ Thời Trang
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính từ thời trang hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu