→ thuận lợi, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
thuận lợi {tính từ} ; advantageous · (từ khác: có lợi) ; auspicious · (từ khác: có điềm tốt) ; fair · (từ khác: phải, đúng, hợp lý, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, ...
Xem chi tiết »
Hay nói cách khác nó còn được gọi là một trạng thái tốt, thích hợp cho một sự vật, sự việc, hành động hay con người nào đó. Trong tiếng Anh, người ta thường sử ...
Xem chi tiết »
THUẬN LỢI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; favorable · thuận lợi ; favourable · thuận lợi ; convenient · thuận tiệntiện lợithuận lợi ; advantageous · thuận ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. thuận lợi. advantage. (có) thuận lợi hơn ai to have the advantage over somebody. favourable; advantageous; propitious; auspicious.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
t. Tạo điều kiện dễ dàng cho hành động: Hoàn cảnh thuận lợi. ... những thuận lợi nhiều dạng: diversity advantage factor ... tính thuận lợi ...
Xem chi tiết »
vậy, có thể yên tâm dịch “điều kiện thuận lợi” sang tiếng Anh là 'favourable conditions'. Từ điển 'Oxford Learner's Dictionary of Academic English' (2014) tr.
Xem chi tiết »
Từ Cambridge English Corpus. For partial and complete adherers, making changes to the diet was preferable, easier, more affordable and more convenient than ...
Xem chi tiết »
vậy, hoàn toàn có thể lặng trung tâm dịch “ĐK thuận lợi” sang trọng giờ Anh là 'favourable conditions'.Từ điển 'Oxford Learner's Dictionary of Academic English' ...
Xem chi tiết »
8 thg 7, 2021 · Định nghĩa: Convenient là một trong những tính từ trong tiếng Anh tức là “luôn tiện lợi”. Ví dụ: The bus station is cthua khổng lồ the house so ...
Xem chi tiết »
Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) ... thuận tiện, thuận lợi, dễ đi đến…
Xem chi tiết »
5 ngày trước · Cụm tính từ trong tiếng anh giúp câu văn có ý nghĩa hơn. Trong bài học này, Monkey sẽ giúp bạn hiểu rõ ... thuận lợi cho… 11. Difficult for.
Xem chi tiết »
for greater convenience — để thuận lợi hơn: that is a matter of ... at your earliest convenience — lúc nào thuận tiện nhất cho ông (trong thư giữa các hãng ...
Xem chi tiết »
Tính từSửa đổi ... Tiện lợi, thuận lợi; thích hợp. to find a convenient opportunity to do something — tìm cơ hội thuận lợi để làm việc gì: convenient to the hand ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tính Từ Thuận Lợi Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính từ thuận lợi trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu