18 thg 8, 2020
Xem chi tiết »
1. Benevolent – /bəˈnev.əl. · 2. Congenial – /kənˈdʒiː.ni.əl/: dễ gần, thân thiện · 3. Kind-hearted – /ˌkaɪndˈhɑːr.t̬ɪd/: tốt bụng · 4. Compassionate – /kəmˈpæʃ.ən ...
Xem chi tiết »
tốt bụng {tính từ} ; amiable · (từ khác: tử tế, nhã nhặn) ; kind · (từ khác: hiền lành) ; kind-hearted ; good-natured · (từ khác: hiền hậu, đôn hậu) ; serviceable · (từ ...
Xem chi tiết »
23 thg 8, 2021 · He is a benevolent leader. Ông ấy là một nhà lãnh đạo nhân đức. Congenial – /kənˈdʒiː.ni.əl/: dễ gần, thân thiện.
Xem chi tiết »
Tôi đoán người phụ nữ tốt bụng đó là bà Heathcliff phải không? I presume the amiable lady is Mrs Heathcliff? Yes. GlosbeMT_RnD. Less frequent translations hiển ...
Xem chi tiết »
tính tốt bụng trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: geniality (tổng các phép tịnh ... từ. Hai cô gái cởi mở sẽ làm gì với một anh chàng vui tính, tốt bụng đây?
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Kind /kaɪnd/: Tốt bụng. - Advertisement -. Evil /ˈiːvl/: Xấu xa. Unkind /ʌnˈkaɪnd/: Xấu bụng ...
Xem chi tiết »
kind · loạikiểutốt bụng ; nice · đẹpnicetốt ; good-natured · tốt bụnghiền lànhcó tính tốt ; kindness. lòng tốtsự tử tếlòng tử tế ; kindly · vui lòngtử tếtốt bụng.
Xem chi tiết »
Chắc chắn bạn chưa xem: ... Từ vựng tiếng Anh liên quan đến tốt bụng. Sensitive /ˈsɛnsɪtɪv/: Nhạy cảm. Kind /kaɪnd/: Tốt bụng. Evil /ˈiːvl/: Xấu xa. Unkind / ...
Xem chi tiết »
14 thg 7, 2021 · 1. Benevolent– /bəˈnev.əl.ənt/:nhân tình, nhân ái · 2. Congenial– /kənˈdʒiː.ni.əl/:dễ dàng sát, thân thiện · 3. Kind-hearted– /ˌkaɪndˈhɑːr.t̬ɪd/: ...
Xem chi tiết »
Tốt bụng tiếng Anh là kind, phiên âm là kaɪnd. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến tốt bụng. Sensitive /ˈsɛnsɪtɪv/: Nhạy cảm. Kind /kaɪnd/: Tốt bụng.
Xem chi tiết »
tốt bụng trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · good-hearted; kind-hearted; benevolent; gracious; charitable; clement ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj. Bị thiếu: tính | Phải bao gồm: tính
Xem chi tiết »
Spartacus... the kind and gentle one. 16. Margaret là một người chủ tiệc tốt bụng. Margaret is a gracious hostess. 17. Ông là một chủ nhà tốt ...
Xem chi tiết »
Evil /ˈiːvl/: Xấu xa. Unkind /ʌnˈkaɪnd/: Xấu bụng. Clever /ˈklɛvə/: Khéo léo. Amusing /əˈmjuːzɪŋ/: Vui vẻ. Enthusiasm /ɪnˈθjuːzɪæzm/: Nhiệt tình.
Xem chi tiết »
Ví dụ: Falun Da Fa practitioners are very compassionate because Da Fa's principles teach them follow Truthfulness-Compassion-Forbearance. Các học viên Pháp Luân ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tính Từ Tốt Bụng Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính từ tốt bụng trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu