Tính Từ Trong Tiếng Anh (Adjective) - IGE IELTS

Tính từ (Adjective) một loại từ mà bạn hay rất gặp phải trong quá trình học tiếng Anh và đồng thời cũng gây ra khá nhiều bối rối cho bạn khi làm bài tập ngữ pháp tiếng Anh. Trong bài học hôm nay, IGE IELTS xin chia sẻ đến các bạn những kiến thức tổng hợp nhất về tính từ: cách nhận biết, vị trí, cách dùng… để các bạn có thể sử dụng chúng để giao tiếp và làm bài tập ngữ pháp tiếng anh một cách dễ dàng hơn nhé. tính từ trong tiếng anh

1. Định nghĩa

Tính từ (adjective, viết tắt là adj) là từ bổ trợ cho danh từ hoặc đại từ, nó giúp miêu tả các đặc tính của sự vật, hiện tượng mà danh từ đó đại diện. tính từ trong tiếng anh

Ví du tính từ miêu tả con người: tall (cao), short (thấp), beatiful (đẹp), friendly (thân thiện),…

Ví du tính từ miêu tả sự vật: cheap (rẻ), expemsive (đắt), good (tốt), bad (xấu), small (nhỏ), big (lớn),…

2. Phân loại

Có thể phân loại là tính từ theo vị trí hoặc tính từ theo chức năng: tính từ trong tiếng anh

2.1. Tính từ theo vị trí:

a.Tính từ thường đứng trước danh từ, các tính từ đứng trước danh từ đều có thể đứng một mình, không có danh từ kèm theo.

VD: a nice house. This house is nice

Nhưng cũng có một số tính từ luôn đi kèm danh từ như former, main, latter

b.Tính từ đứng một mình, không cần danh từ:

Thường là các tính từ bắt đầu bằng “a”: aware; afraid;alive;awake; alone; ashamed … và một số tính từ khác như: unable; exempt; content…

Ví dụ: A bird is afraid

Nếu muốn chuyển sang đứng trước danh từ, chúng ta phải chuyển sang dùng phân từ: A frightened bird

2.2. Tính từ theo chức năng:

a.Tính từ chỉ sự miêu tả: nice, green, blue, big, good…

VD: a colorful room, a good boy, a big house.

* Tính từ chỉ mức độ: là những tính từ có thể diễn tả tính chất hoặc đặc tính ở những mức độ (lớn , nhỏ..) khác nhau. Những tính từ này có thể dùng ở dạng so sánh hoặc có thể phẩm định bởi các phó từ chỉ mức độ như very, rather, so…

VD:

  • small smaller smallest
  • beautiful more beautiful the most beautiful
  • very old so hot extremely good

b.Tính từ chỉ số đếm: bao gồm tính từ chỉ số đếm (cardianls) như one, two, three… và những tính từ chỉ số thứ tự (ordinals) như first, second, third,..

c.Đối với các từ chỉ thị: this, that, these,those; sở hữu (possesives) như my, his, their và bất định (indefinites) như some, many,

3. Vị trí của tính từ trong tiếng Anh

a.Trước danh từ: bổ nghĩa, cung cấp nhiều chi tiết hơn cho danh từ: tính từ trong tiếng anh

Ví dụ:

“I ate a meal.” Trong đó “meal” – bữa ăn là danh từ, người đọc không thể biết được bữa ăn đó là gì, như thế nào?

Khi thêm tính từ: “I ate an enormous meal.” Thì ở đây “enormous”-  khổng lồ, to lớn là tính từ bổ nghĩa cho danh từ “meal” để thể hiện được đây là một bữa tiệc rất lớn, hoành tráng. Vậy khi sử dụng tính từ, người viết muốn làm cho người đọc hiểu được rõ và sâu hơn những sự vật, sự việc  mà họ muốn nói đến.

b.Sau động từ liên kết:

Tobe: thì, là, ở He is so handsome. (Anh ấy rất đẹp trai)
Seem: có vẻ, dường như You seem determined. (Anh có vẻ quyết tâm đấy)
Appear: trình diện, ra mắt The streets appear deserted. (Phố xá trông vắng tanh)
Feel: cảm thấy I feel hungry. (Tôi cảm thấy đói)
Taste: nếm trải, thưởng thức Kisses taste sweet. (Những nụ hôn mới ngọt ngào làm sao)
 Look: thấy, trông The woman looked angry to us. (Người phụ nữ trông rất tức giận với chúng tôi)
Sound : nghe thấy that  sounds great ! (Nghe hay đấy)
Smell: ngửi, cảm thấy Roses smell sweet. (Hoa hồng có mùi thật thơm)

4. Tính từ với đuôi -ing và -ed

Đây là loại tính từ miêu tả, và cũng gây ra rất nhiều khó khăn trong quá trình làm bài tập ngữ pháp của nhiều người vì rất hay xảy ra sự nhẫm lẫn trong cách sử dụng. tính từ trong tiếng anh

a.Tính từ kết thúc bằng đuôi “-ed” diễn tả cảm xúc khi người nói muốn thể hiện cảm xúc của mình về một sự vật, hiện tượng nào đó.

Ví dụ: I was very bored in the maths lesson. I almost fell asleep. 

Tôi rất chán trong tiết học Toán. Tôi toàn cảm thấy buồn ngủ thôi.

He was surprised to see Helen. She’d told him she was going to Australia. 

Anh ấy rất ngạc nhiên khi nhìn thấy Helen. Cô ấy nói với anh rằng sẽ đi đến Australia

Feeling tired and depressed, he went to bed.

Cảm thấy mệt mỏi và thất vọng, anh ấy đã đi ngủ.

b.Tính từ kết thúc bằng đuôi “-ing” để diễn tả thứ gì đó khiến cho bạn cảm thấy như thế nào.

Ví dụ:

Have you seen that film? It’s absolutely terrifying. 

Bạn xem phim đấy chưa? Nó thật sự kinh khủng.

I can’t eat this! It’s disgusting! What is it?

Tôi không thể ăn cái này! Thật kinh tởm! Cái gì đấy?

A boring lesson makes me feel bored.

Một tiết học nhàm chán khiến tôi cảm thấy chán chường.

(*) Một số cặp tính từ tận cùng bằng –ing và –ed:

Embarrassing – embarrassed

Fascinating – fascinated

Disgusting – disgusted

Exciting – excited

Amusing – amused

Terrifying – terrified

Worrying – worried

Exhausting – exhausted

Astonishing – astonished

Shocking – shocked

Confusing – confused

Frightening – frightened

5. Dấu hiệu nhận biết tính từ

Căn cứ vào các hậu tố sau, các bạn có thể nhận biết được tính từ

Hậu tố thường gặp Ví dụ
– al national, cultural…
– ful beautiful, careful, useful,peaceful…
– ive active, attractive ,impressive…
– able comfortable, miserable…
– ous dangerous, serious, humorous, famous…
– cult difficult…
– ish selfish, childish…
– ed bored, interested, excited…
– ing interesting, relaxing, exciting, boring,…
– ly daily, monthly, friendly, healthy, lovely,…

6. Cấu trúc của tính từ ghép

a.Định nghĩa: Tính từ kép là sự kết hợp của hai hoặc nhiều từ lại với nhau và được dùng như một tính từ duy nhất. tính từ trong tiếng anh

b.Cách viết:Khi các từ được kết hợp với nhau để tạo thành tính từ kép, chúng có thể được viết: tính từ trong tiếng anh

* thành một từ duy nhất:

life + long = lifelong

car + sick = carsick

* thành hai từ có dấu nối (-) ở giữa

world + famous = world-famous

Cách viết tính từ kép được phân loại như trên chỉ có tính tương đối. Một tính từ kép có thể được một số người bản ngữ viết có dấu gạch nối (-) trong lúc một số người viết liền nhau hoặc chúng có thể thay đổi cáh viết theo thời gian

c.Cấu tạo: Tính từ kép được tạo thành bởi:

Danh từ + tính từ:

snow-white (trắng như tuyết) carsick (say xe)

world-wide (khắp thế giới) noteworthy (đánh chú ý)

Danh từ + phân từ

handmade (làm bằng tay) heartbroken (đau lòng)

homegorwn (nhà trồng) heart-warming (vui vẻ)

Phó từ + phân từ

never-defeated (không bị đánh bại) outspoken (thẳng thắn)

well-built (tráng kiện) everlasting (vĩnh cửu)

Tính từ + tính từ

blue-black (xanh đen) white-hot (cực nóng)

dark-brown (nâu đậm) worldly-wise (từng trải)

d.Tính từ kép bằng dấu gạch ngang (hyphenated adjectives)

Ví dụ: A four-year-old girl = The girl is four years old.

A ten-storey building = The building has ten storeys.

A never-to-be-forgetten memory = The memory will be never forgotten.

Một số tính từ thông dụng

Dưới đây là 1 vài tính từ thông dụng thường được sử dụng thường ngày bạn có thể tham khảo nhé.

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt
Different khác biệt Beautiful xinh đẹp
Useful hữu ích able có thể
Popular phổ biến Difficult khó khăn
Mental tinh thần Similar tương tự
Emotional xúc động Strong mạnh mẽ
Actual thực tế Intelligent thông minh
Poor nghèo Rich giàu
Happy hạnh phúc Successful thành công
Experience kinh nghiệm Cheap rẻ
Helpful giúp đỡ Impossible không thể thực hiện
Serious nghiêm trọng Wonderful kỳ diệu
Traditional truyền thống Scared sợ hãi
Splendid tráng lệ Colorful đầy màu sắc
Dramatic kịch tính Angry giận dữ
Active chủ động Automatic tự động
Certain chắc chắn Clever khéo léo
Complex phức tạp Cruel độc ác
Dark tối Dependent phụ thuộc
Dirty dơ bẩn Feeble yếu đuối
Foolish ngu ngốc Glad vui mừng
Important quan trọng Hollow rỗng
Lazy lười biếng Late trễ
Necessary cần thiết Opposite đối ngược

Từ khóa » Tính Từ Ielts