Tính Từ Trong Tiếng Anh: Phân Loại, Vị Trí, Dấu Hiệu Nhận Biết

4.4 (88.19%) 310 votes

“Her eyes are beautiful!”, “She has beautiful big black eyes”. Cùng là một câu nói khen về mắt, nhưng rõ ràng ở cách thứ hai mang tới cho người nghe sự cụ thể và ấn tượng hơn. Đấy chính là tác dụng của việc sử dụng nhiều tính từ miêu tả thích hợp trong câu. Vì vậy, hãy cùng Step Up tìm hiểu về tính từ trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng hiệu quả để tạo cho mình những câu văn phong phú nhất nhé. 

Nội dung bài viết

  • 1. Tính từ trong tiếng Anh là gì
  • 2. Phân loại tính từ trong Tiếng Anh 
  • 3. Vị trí của tính từ trong tiếng Anh
  • 4. Chức năng của tính từ trong tiếng Anh
  • 5. Tính từ ghép trong tiếng Anh
  • 6. Dấu hiệu nhận biết tính từ trong Tiếng Anh
  • 7. Cách thành lập tính từ trong tiếng Anh
  • 8. Trật tự các tính từ trong tiếng Anh
  • 9. Phân từ dùng như tính từ
  • 10. Một số tính từ thông dụng trong tiếng Anh
  • 11. Mẹo ghi nhớ tính từ trong tiếng Anh
  • 12. Bài tập tính từ trong tiếng Anh

1. Tính từ trong tiếng Anh là gì

Tính từ (adjective, được viết tắt là adj) là những từ, dùng để miêu tả các đặc tính, tính chất của sự vật, hiện tượng,…

Ví dụ:

Tính từ miêu tả về con người: beautiful (xinh đẹp), handsome (đẹp trai), kind (tử tế),…

Tính từ miêu tả về sự vật: small (nhỏ), big (lớn), expensive (đắt),…

2. Phân loại tính từ trong Tiếng Anh 

Cũng như danh từ trong tiếng Anh, tính từ cũng được phân loại ra nhiều dạng khác nhau về công dụng, mục đích. Cùng phân loại các tính từ trong tiếng Anh ngay sau đây nhé.

2.1. Phân loại theo chức năng 

Khi phân loại theo chức năng, ta có các phần như sau:

Tính từ miêu tả

Như tên gọi của chúng, các tính từ miêu tả được dùng để nêu lên tính chất của sự vật, hiện tượng, chúng nằm trong cụm danh từ và bổ nghĩa cho danh từ. 

Ví dụ: 

Fat (béo), thin (gầy), colorful (đầy màu sắc),…

Vị trí của tính từ miêu tả

Với loại tính từ này, trong một cụm danh từ, tính từ phải đứng sau các từ hạn định như mạo từ a, an”,… và đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho danh từ đó.

phân loại tính từ

Trong một câu, có thể cùng lúc có nhiều tính từ bổ nghĩa cho một danh từ. Vậy chúng ta có được tuỳ ý sắp xếp thứ tự xuất hiện của chúng không? Thực tế, tính từ trong tiếng Anh khi đấy bắt buộc phải sắp xếp theo một trật tự đã được quy ước như sau:

Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose + Noun

(Ý kiến – Kích cỡ – Độ tuổi – Hình dáng – Màu sắc – Nguồn gốc – Chất liệu – Mục đích + Danh từ)

Ví dụ:

  • a small yellow plastic bottle: 1 cái bình nhỏ màu vàng làm bằng nhựa 
  • a square glass table: 1 cái bàn vuông bằng kính
  • a short narrow street: một con đường ngắn và hẹp

Trong trường hợp 2 tính từ trong tiếng Anh được sử dụng thuộc cùng một phân loại, khi đó chúng ta nối 2 tính từ đó với nhau bằng từ “and”.

Ví dụ: 

  • a new black and white T-shirt: một cái áo thun trắng và đen mới
  • a beautiful white and pink dress: một chiếc váy màu trắng và hồng xinh đẹp
  • blue and red velvet curtains: các tấm màn nhung đỏ và xanh

Tính từ sở hữu 

Đây là loại tính từ trong tiếng Anh phổ biến nhất, dùng để chỉ sự sở hữu của danh từ đó thuộc về ai. Với mỗi ngôi xưng, sẽ có một dạng tính từ sở hữu riêng biệt như sau:

Ngôi

Số ít

Số nhiều

Ngôi thứ nhất

My: của tôi

Our: của chúng tôi

Ngôi thứ hai

Your: của anh

Your: của các bạn

Ngôi thứ ba

His: của anh ấy/ Her: của chị ấy/ Its: của nó

Their: của họ

Ví dụ: 

  • My hair: tóc của tôi
  • His neighbors: những người hàng xóm của anh ấy
  • Their garden: ngôi vườn của họ

Tính từ định lượng

Đây là loại tính từ dùng để chỉ số lượng của một đối tượng nào đó. Tính từ định lượng trả lời cho câu hỏi “how much/how many”. Những từ có thể là tính từ định lượng là: a, an, many, a lot, 5,…

Ví dụ:

  • a cup of tea: một cốc trà
  • 1000 students: 1000 học sinh
  • a few tables: một vài cái bàn

Tính từ chỉ thị

Tính từ chỉ thị dùng để mô tả đang nói đến danh từ hoặc đại từ nào. Có 4 tính từ chỉ thị là: this, that, these, those. Tính từ chỉ thị đứng trước danh từ mà tính từ ấy nhắc đến.

Ví dụ:

  • these donuts: những chiếc bánh rán vòng này
  • that tree: cái cây đó
  • those people: những người đó

Tính từ nghi vấn

Tính từ nghi vấn trong câu hỏi hoặc thuật lại câu hỏi. Các tính từ nghi vấn là whose, what, which. Tính từ nghi vấn phải đứng trước danh từ.

Ví dụ:

  • What color do you like?: Cậu thích màu gì?
  • She is thinking about which dress to wear.: Chị ấy đang nghĩ về việc nên mặc chiếc váy nào.
  • Whose pen is this?: Bút của ai đây?

Tính từ phân phối

Tính từ phân phối là tính từ chỉ thành phần nào đó cụ thể trong một nhóm đối tượng. Các tính từ phân phối là: every, any, each, either, neither.

Ví dụ:

  • Every person in the office: Mỗi người trong văn phòng
  • I don’t like any of these brands: Tôi không thích bất cứ nhãn hiệu nà trong số này
  • Each friend I have is very kind: Mỗi người bạn tôi có rất tử tế

Mạo từ

Mạo từ là từ trong tiếng Anh chỉ một đối tượng nào đó. Có 3 mạo từ trong tiếng Anh là: a, an và the. Trong đó, a và an chỉ một đối tượng chưa xác định, the chỉ một đối tượng xác định.

Ví dụ:

  • an apple: một quả táo
  • the boy we talked about: người con trai mà chúng ta từng nói đến
  • a letter: một bức thư 

2.2. Phân loại theo cách thành lập

Khi phân loại theo cách thành lập, ta có 3 loại tính từ cần nhớ.

Tính từ đơn

Tính từ đơn trong tiếng Anh là tính từ chỉ bao gồm một từ.

Ví dụ: nice, good, wonderful,…

Tính từ phát sinh

Tính từ phát sinh được thành lập bằng cách thêm tiền tố hoặc hậu tố. 

  • Với ý nghĩa đối lập, có các tiền tố như: un, in, im, or, il,…

Ví dụ: unhappy, impossible, indescribable,…

  • Các hậu tố của tính từ phổ biến bao gồm: y, ly, ful, less, ed, like, able, al, an, ian, ical, ish, some,…

Ví dụ: cultural, handsome, lovely, careless, childlike,…

Tính từ ghép

Tính từ ghép được tạo bởi từ hai từ với nhau trở lên, được nối bằng dấu gạch ngang (-).

Có nhiều cách để thành lập tính từ ghép, trong đó:

  • Tính từ – tính từ: dark-brown (nâu sẫm),…
  • Danh từ – tính từ: snow-white (trắng như tuyết), top-most (cao nhất), home-sick (nhớ nhà),…
  • Tính từ – danh từ (+ed): all-star (toàn ngôi sao, toàn người nổi tiếng), tougue-tied (lặng thinh),…
  • Danh từ – V (quá khứ phân từ): air-conditioned (điều hoà), handmade (làm bằng tay),…
  • Tính từ/Trạng từ – V (quá khứ phân từ): newly-born (mới sinh),…
  • Danh từ/Tính từ – V-ing: good-looking (ưa nhìn), face-saving (giữ thể diện),…
  • Số – danh từ đếm được số ít: a two-bedroom apartment (một văn hộ 2 phòng ngủ), a three-day trip (một chuyến đi 3 ngày),…

3. Vị trí của tính từ trong tiếng Anh

Có 2 vị trí thường gặp của tính từ trong tiếng Anh là: tính từ đứng trước danh từ và tính từ đứng một mình. 

Tính từ đứng trước danh từ

Các tính từ này đứng trước danh từ kết hợp thành cụm danh từ:

Ví dụ: 

  • A beautiful picture: một bức tranh đẹp
  • A sunny day: một ngày đầy nắng

Tính từ đứng một mình

Có một số tính từ trong tiếng Anh thường chỉ đứng một mình, đó là các tính từ bắt đầu bằng “a” như aware; afraid; alone; ashamed … và một số tính từ khác như: exempt; unable; …

Ví dụ: 

A cat is afraid. (Con mèo đang sợ)

Nếu muốn chuyển loại tính từ này sang đứng trước danh từ, chúng ta cần chuyển sang dùng phân từ: A frightened cat.

Tính từ đứng sau động từ liên kết

Đặc biệt, sau những động từ liên kết sau chúng ta đều có thể sử dụng trong tiếng Anh.

To be: thì, là

This cat is so cute.

Seem: có vẻ là

This cake seems delicious.

Feel: cảm thấy

I feel bored these days.

Taste: có vị, nếm có vị

This food tastes sweet.

Look: thấy, trông có vẻ

She looks happy when she watches TV.

Sound: nghe có vẻ

This sounds great!

Smell: có mùi, ngửi thấy mùi

Roses usually smell aromatic.

  Xem thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh

4. Chức năng của tính từ trong tiếng Anh

Tính từ trong tiếng Anh có 11 chức năng chính.

4.1. Trước danh từ

Dùng để bổ nghĩa cho danh từ.

S + adjective + N

Ví dụ:

  • Khanh Linh is a kind girl.Khánh Linh là một cô gái tử tế.
  • Chocolate is a yummy snack.Sô-cô-la là món ăn vặt ngon.

4.2. Sau động từ liên kết

Dùng để bổ nghĩa cho chủ ngữ .

S + to be/seem/sound/appear/feel/taste/look/keep/get + adjective

Ví dụ:

  • You sound tired.Bạn nghe có vẻ mệt.
  • She seems happy.Cô ấy có vẻ vui.

4.3. Sau tân ngữ

keep, make, find… + it + adjective

Ví dụ:

  • I keep my room tidy.Tôi giữ cho phòng tôi ngăn nắp.
  • They find the test difficult.Họ thấy bài kiểm tra khó.

4.4. Sau “too”

S + to be/seem/ look. . . . + too + adjective + to + V

Ví dụ:

  • This table is too small for us to use.Cái bàn này là quá nhỏ để chúng ta dùng.
  • You look too exhausted to continue.Cậu trông quá kiệt sức để tiếp tục.

4.5. Trước “enough”

S + to be + adj + enough + to V

Ví dụ:

  • The steak is good enough to be served.Miếng thịt bít tết đã đủ ngon để được phục vụ.
  • My friend is tall enough to reach the highest shelf.Bạn tớ đủ cao để với lên ngăn cao nhất.

4.6. Trong cấu trúc so … that

S1 + to be/seem/sound/look/feel. . .  + so + adj + that + S2 + V

Ví dụ:

  • It is so windy that we have to cancel the game.Trời mưa quá nên chúng ta phải huỷ bỏ trò chơi.
  • The camera is so expensive that he has to return it.Chiếc máy ảnh đắt quá nên anh ấy phải trả lại nó.

4.7. Dùng dưới dạng so sánh

more + adj + than

adj-er + than

the most + adj

the least + adj

less + adj + than

(not) as + adj + as

Ví dụ:

  • Beck is not as good at sports as Kate.Beck không giỏi thể thao bằng Kate.
  • Nhi is the most popular person in my school.Nhi là người nổi tiếng nhất trường tôi.

4.8. Dùng trong câu cảm thán

How + adj + S + V!

What + (a/an) + adj + N!

Ví dụ:

  • How hot the weather is!Trời nóng quá đi!
  • What a lovely dog!Quả là một chú chó đáng yêu!

4.9. Dùng trong các câu đo lường

S + to be + <number> + đơn vị + adjective

Ví dụ:

  • The movie is 3 hours long.Bộ phim đó dài 3 tiếng.
  • The man is 6 ft tall.Người đàn ông đó cao 6 ft.

4.10. Dùng để bổ nghĩa cho các đại từ bất định

S + V + N + adjective

Ví dụ:

  • I want to give you something special.Tôi muốn đưa cho bạn một thứ đặc biệt.
  • Ben likes to go somewhere faraway.Ben thích đi đâu đó thật xa.

4.11. Tính từ sở hữu

my/your/his/her/their/our/… + N

Ví dụ:

  • His accountTài khoản của anh ấy
  • Our familyGia đình của chúng tôi

5. Tính từ ghép trong tiếng Anh

Ngoài các tính từ nguyên bản, người ta còn sử dụng một số hình thức khác nhau để tạo thành tính từ trong tiếng Anh như sau.

Từ hai từ đơn thành một tính từ ghép

  • life + long = lifelong (suốt đời)
  • car + sick = carsick (say xe)

Từ hai từ đơn thành tính từ có dấu nối (-) ở giữa

  • strong + minded = strong-minded (có tinh thần rất mạnh mẽ)
  • record + breaking = record-breaking (phá kỷ lục)

Cấu tạo của tính từ ghép

  1. Danh từ + Tính từ = Tính từ 

Ví dụ:

  • Snow + white = snow white (trắng bạch như tuyết ) 
  • Life + long = lifelong (suốt đời)
  1. Phó từ + phân từ = Tính từ

Ví dụ:

  • Well + done = Well-done (làm tốt lắm)
  • Well + known = Well-known (nổi tiếng)
  1. Tính từ + phân từ = Tính từ

Ví dụ:

  • Low + paid = Low-paid (được trả tiền thấp)
  • Ready + made = Ready-made (đã được làm sẵn)
Xem thêm: Tính từ ghép trong tiếng Anh

6. Dấu hiệu nhận biết tính từ trong Tiếng Anh

Bởi sự đa dạng về công dụng, mục đích, nên các tính từ trong tiếng Anh đôi khi cũng gây nhầm lẫn cho người học về cách sử dụng và nhận biết. Vây có những cách nào để chúng ta nhận diện chúng một cách dễ dàng. Hãy theo dõi chia sẻ ngay sau đây nhé.

tinh-tu-tieng-anh

Trước danh từ

  • Sau động từ to be: She is beautiful, …
  • Sau các động từ chỉ cảm xúc như: feel, look, sound, get, smell, become, turn, seem, hear.
  • Sau các từ như: something, someone, anyone, anything, ……..(Is there anything new?/ Let me tell you something interesting these days)
  • Các từ tiếng Anh tận cùng bằng : 

ful: beautiful, peaceful…

ive: competitive, expensive,…

able: foundable, comfortable…

ous: dangerous, delicious,…

cult: difficult,…

ish: selfish, childish….

ed: bored, excited,…

ent: different, …

al: additional, natural,….

7. Cách thành lập tính từ trong tiếng Anh

Có 6 cách thành lập tính từ trong tiếng Anh. Tuy nhiên, cũng có nhiều tính từ không chứa yếu tố thêm vào.

CÁCH 1: Thêm các hậu tố vào sau danh từ

Hậu tố -ful

Từ gốc Thêm hậu tố Dịch nghĩa
beauty beautiful đẹp
care careful cẩn thận
harm harmful có hại

Hậu tố –less

Từ gốc Thêm hậu tố Dịch nghĩa
care careless bất cẩn
home homeless vô gia cư
hope hopeless vô vọng

Hậu tố –ly

Từ gốc Thêm hậu tố Dịch nghĩa
month monthly hàng tháng
day daily hàng ngày
girl girly nữ tính

Hậu tố –like (giống như, như)

Từ gốc Thêm hậu tố Dịch nghĩa
child childlike giống trẻ con
adult adultlike giống người lớn
god godlike như thiên thần

Hậu tố –y

Từ gốc Thêm hậu tố Dịch nghĩa
sun sunny nhiều nắng
health healthy khoẻ mạnh
rain rainy có mưa

Hậu tố –ish (có tính chất của, thiên về)

Từ gốc Thêm hậu tố Dịch nghĩa
self selfish ích kỷ
style stylish hợp thời trang
weak weakish hơi yếu

Hậu tố  –al

Từ gốc Thêm hậu tố Dịch nghĩa
norm normal bình thường
culture cultural thuộc văn hoá
addition additional thuộc bổ sung

Chú ý: Nếu từ gốc kết thúc bằng “y” thì ta chuyển thành “i”. Nếu danh từ kết thúc bằng “e” thì ta bỏ “e”.

Hậu tố –ous

Từ gốc Thêm hậu tố Dịch nghĩa
religion religious (từ đặc biệt) thuộc tôn giáo
adventure adventurous có tính phiêu lưu
fame famous nổi tiếng

Chú ý: Nếu danh từ kết thúc bằng “y” thì ta chuyển thành “i”. Nếu danh từ kết thúc bằng “e” thì ta sẽ bỏ “e”.

Hậu tố –able

Từ gốc Thêm hậu tố Dịch nghĩa
like likeable đáng mến
value valuable đáng giá
cure curable có thể chữa được

Hậu tố –ic

Từ gốc Thêm hậu tố Dịch nghĩa
base basic cơ bản
specify specific cụ thể
strategy strategic có tính chiến lược

CÁCH 2: Thêm hậu tố vào sau động từ

Hậu tố -ive

Từ gốc Thêm hậu tố Dịch nghĩa
act active năng động, hoạt động
effect effective có hiệu quả
positivity positive tích cực

Hậu tố -able

Từ gốc Thêm hậu tố Dịch nghĩa
believe believable có thể tin được
measure measurable có thể đo đạc được
debate debatable đáng bàn luận

Hậu tố –ed

Từ gốc Thêm hậu tố Dịch nghĩa
bore bored chán
crowd crowded đông đúc
surprise surprised bất ngờ

Hậu tố –ing

Từ gốc Thêm hậu tố Dịch nghĩa
interest interesting thú vị
worry worrying đáng lo ngại
confuse confusing gây khó hiểu

CÁCH 3: Thêm tiền tố vào trước tính từ

Tiền tố Super-

Từ gốc Thêm tiền tố Dịch nghĩa
natural supernatural siêu nhiên
man superman siêu nhân
stitiuos superstitious mê tín dị đoan

Tiền tố Under-

Từ gốc Thêm tiền tố Dịch nghĩa
age underage không đủ tuổi
ground underground dưới lòng đất
cover undercover lén lút, bí mật

Tiền tố Over-

Từ gốc Thêm hậu tố/tiền tố Dịch nghĩa
all overall tổng cộng 
seas overseas nước ngoài
night overnight qua đêm

Tiền tố Sub-

Từ gốc Thêm tiền tố Dịch nghĩa
acid subacid hơi chua
urban suburban ngoại ô

CÁCH 4: Thêm tiền tố vào trước tính từ

Tiền tố Un-

Từ gốc Thêm tiền tố Dịch nghĩa
believable unbelievable không thể tin được
natural unnatural không tự nhiên
clean unclean không sạch

Tiền tố in-

Từ gốc Thêm tiền tố Dịch nghĩa
formal informal không trang trọng
convenient inconvenient không tiện
famous infamous tai tiếng

Tiền tố im-

Từ gốc Thêm tiền tố Dịch nghĩa
possible impossible không thể xảy ra
mature immature thiếu chín chắn
modest immodest không đoan trang

Tiền tố ir- (trước những từ bắt đầu bằng r)

Từ gốc Thêm tiền tố Dịch nghĩa
regular irregular không đều
relevant irrelevant không phù hợp
rational irrational phi lý

Tiền tố il- (trước những từ bắt đầu bằng l)

Từ gốc Thêm tiền tố Dịch nghĩa
legal illegal bất hợp pháp
licit illicit trái phép
legible illegible khó đọc

Tiền tố dis-

Từ gốc Thêm tiền tố Dịch nghĩa
appear disappear biến mất
honest dishonest không trung thực

CÁCH 5: Kết hợp một danh từ với một quá khứ phân từ

Từ gốc Kết hợp Dịch nghĩa

hand

made

hand-made thủ công

man

made

man-made nhân tạo

CÁCH 6: Kết hợp well/ill với quá khứ phân từ

Từ gốc Kết hợp Dịch nghĩa

well

made

well-made được làm tốt

well

done

well-done chín vừa 

well

known

well-known được nhiều người biết đến

ill

mannered

ill-mannered cư xử thô lỗ

8. Trật tự các tính từ trong tiếng Anh

Trật tự các tính từ trong tiếng Anh như sau:

O-S-SH-A-C-O-M

            (Viết tắc của: Opinion-Size-Shape-Age-Color-Orgin-Material)

Trong đó:

  • Opinion: nhận xét, quan điểm: Ví dụ: beautiful, ugly, expensive, gorgeous, normal, delicious, yummy…
  • Size: kích cỡ. Ví dụ: small, large, huge, tiny,…
  • Shape: hình dạng. Ví dụ: long, short, round, square…
  • Age: tuổi, độ lâu đời. Ví dụ: young, old,…
  • Color: màu sắc. Ví dụ: white, black, red,…
  • Orgin: nguồn gốc. Ví dụ: Indian, Korean, Chinese…
  • Material: chất liệu. Ví dụ: wooden, silk, silver,…

Ví dụ: 

  • A huge 10-year-old tall dogMột chú chó 10 tuổi cao khổng lồ 
  • A gorgeous big roomMột văn phòng lớn đẹp lộng lẫy

9. Phân từ dùng như tính từ

Có 2 kiểu phân từ dùng như tính từ trong tiếng Anh.

9.1. Điều kiện để phân từ 1 (V-ing) được dùng làm tính từ

Có 4 điều kiện như sau:

  • Đứng ngay trước danh từ mà tính từ đó bổ nghĩa
  • Hành động ở thể chủ động
  • Hành động ở thể tiếp diễn
  • Động từ được sử dụng làm tính từ không cần tân ngữ nào (nội động từ).

Ví dụ:

The growing plant makes me happier.

Cái cây đang lớn làm tôi hạnh phúc hơn.

9.2. Điều kiện để phân từ 2 (V-ed) được dùng làm tính từ

Có 3 điều kiện của phân từ 2 ta cần nhớ:

  • Đứng ngay trước danh từ mà tính từ đó bổ nghĩa
  • Hành động phải ở thể bị động
  • Hành động đó xảy ra trước hành động được mô tả ở mệnh đề chính

Ví dụ:

The packed lunch was thrown away because she was allergic to peanuts.

Túi đồ ăn trưa được đóng gói đã bị vứt đi vì bạn ấy bị dị ứng với lạc.

10. Một số tính từ thông dụng trong tiếng Anh

Dưới đây là một số tính từ thông dụng trong tiếng Anh:

Tính từ Dịch nghĩa Tính từ Dịch nghĩa
good tốt international xuyên quốc gia
bad xấu different khác, khác biệt
excellent xuất sắc unique độc đáo
hot nóng strong khoẻ
cold lạnh weak yếu
cool mát, hay ho tall cao
beautiful đẹp short thấp, lùn
ugly xấu long dài
mundane nhàm legal hợp pháp
boring chán effective hiệu quả
sweet ngọt ngào rich giàu
nice tốt, đẹp poor nghèo
fine ổn expensive đắt tiền
old cheap rẻ tiền
new mới quiet tĩnh lặng
traditional truyền thống noisy ồn ào
original thuộc bản gốc, đầu tiên active năng động, đang hoạt động
available có sẵn hungry đói
cute dễ thương full no, đầy đủ
small nhỏ delicious ngon miệng
big to disgusting ghê tởm
huge khổng lồ yummy ngon
tiny bé tí, tí hon happy vui vẻ, hạnh phúc
funny vui tính, buồn cười excited háo hức, phấn khởi
fun vui surprised bất ngờ, ngạc nhiên
interesting thú vị soft mềm
colorful nhiều màu sắc thick dày dặn
successful thành công thin mỏng

11. Mẹo ghi nhớ tính từ trong tiếng Anh

Sử dụng một số mẹo này có thể giúp bạn dễ dàng phân biệt cũng như nhớ tính từ trong tiếng Anh hơn.

Mẹo số 1

Để có thể nhớ nhanh và lâu trật từ tính từ trong tiếng Anh, các bạn hãy ghi nhớ công thức mà Step Up vừa nhắc ở phần trên nhé:

O-S-SH-A-C-O-M

            (Viết tắc của: Opinion-Size-Shape-Age-Color-Orgin-Material)

O – Opinion – Tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá

Ví dụ: nice, ugly, beautiful, wonderful, lovely,…

S – Size – Tính từ chỉ kích cỡ

Ví dụ: big, tiny, huge, medium, small,…

A – Age – Tính từ chỉ độ tuổi

Ví dụ: new, old, antique,…

SH – Shape – Tính từ chỉ hình dáng

Ví dụ: round, square, triangle,…

C – Color – Tính từ chỉ màu sắc

Ví dụ: black, pink, yellow, blue,…

O – Original – Tính từ chỉ nguồn gốc

Ví dụ: Vietnamese, Japanese, English,…

M – Material – Tính từ chỉ chất liệu

Ví dụ: plastic, wooden, iron,…

P – Purpose – Tính từ chỉ mục đích sử dụng 

Ví dụ: running shoes (giày chạy bộ), sleeping pill (thuốc ngủ),…

Mẹo số 2

Những tính từ nói về kích cỡ, độ lớn thường sẽ đứng trước các tính từ về đặc điểm khác như màu sắc, chất liệu, nguồn gốc, mục đích.

Ví dụ:

  • A giant black building: một toà nhà đen khổng lồ
  • A long wooden ladder: một cái thang dài bằng gỗ

Mẹo số 3

Tính từ chỉ quan điểm, đánh giá luôn đứng trước tất cả các tính từ khác.

Ví dụ:

  • An interesting little girl: một cô bé nhỏ nhắn thú vị
  • A ugly long bamboo broom: một chiếc chổi dài bằng tre xấu xí

12. Bài tập tính từ trong tiếng Anh

Bài 1: Chọn thứ tự sắp xếp tính từ thích hợp nhất

1. school / a / modern / big / brick

A. a big modern brick school

B. a modern big brick school

C. a brick big modern school

2. a/ wonderful/ round/ brand new/ German/ able

A. a round brand new wonderful German table

B. a wonderful brand new round German table

C. a brand new wonderful German round table

3. a/ wooden/ grand/ ancient/ precious/ piano

A. a grand ancient precious wooden piano

B. an ancient precious grand wooden piano

C. a precious grand ancient wooden piano

4. a/ old/ leather/ skipping/ brown/ rope

A. an old brown leather skipping rope

B. a leather brown old skipping rope

C. a skipping leather brown old rope

5. a/long/French/amazing/kiss

A. a long French amazing kiss

B. an amazing long French kiss

C. a French long amazing kiss

Đáp án: 

  1. A
  2. B
  3. C
  4. A
  5. B

Bài 2: Chọn đáp án đúng

1. I thought robot was an _________ toy.

A. Interested    B. Interesting

2. It was very _________not to get the job.

A. Depressing   B. Depressed

3. June was exceptionally __________ at Joanne’s behaviour.

A. Annoying   B. Annoyed

4. I thought the program on wildlife was__________. I was absolutely_________.

A. Fascinating/fascinated  B. Fascinated/fascinating

C. Fascinating/fascinating D. Fascinated/fascinated

Đáp án:

  1. B
  2. A
  3. B
  4. A.
Xem ngay Hack Não Ngữ Pháp – bộ đôi Sách và App bài tập giúp bạn hiểu bản chất và ứng dụng chắc tay 90% ngữ pháp để thi cử và giao tiếp. Nội dung chính của sách gồm:  Chương 1: Ngữ pháp cấu tạo giúp nhận diện và nói đúng cấu trúc của 1 câu đơn;✅ Chương 2: Ngữ pháp về thì để bạn nói đúng thì của một câu đơn giản;✅ Chương 3: Ngữ pháp cấu trúc hướng dẫn nói và phát triển ý thành câu phức tạp.   XEM NGAY

Trên đây là trọn bộ kiến thức cơ bản về tính từ trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết bạn đã tích lũy thêm được nhiều kiến thức hữu ích cũng như vận dụng được chúng hiệu quả trong cuộc sống. Đừng quên tham khảo thêm nhiều chủ đề ngữ pháp hay và quan trọng khác cùng cách học thông minh từ sách Hack Não Ngữ Pháp nhé. Chúc bạn thành công!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Name

Số điện thoại

Message

Đăng ký ngay

Từ khóa » đặc điểm Của Tính Từ Trong Tiếng Anh