Tính Từ 예쁘다 Trong Tiếng Hàn

Tìm
  • Trung tâm ngoại ngữ
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Nội dung khóa học
  • Việc làm
  • Tuyển giáo viên
  • Gia sư
  • Liên Hệ
  • Bài viết Hay
  • Tư vấn du học
  • Kiến thức tiếng Anh
  • Kiến thức tiếng Hoa
  • Kiến thức tiếng Hàn
  • Kiến thức tiếng Nhật
  • Kiến thức tiếng hiếm
    • Home
    • Trung tâm ngoại ngữ
    • Tiếng Anh trẻ em
    • Nội dung khóa học
    • Việc làm
    • Tuyển giáo viên
    • Gia sư
    • Liên Hệ
    • Bài viết Hay
    • Tư vấn du học
    • Kiến thức tiếng Anh
    • Kiến thức tiếng Hoa
    • Kiến thức tiếng Hàn
    • Kiến thức tiếng Nhật
    • Kiến thức tiếng hiếm
    Home » Tính từ 예쁘다 trong tiếng Hàn Today: 25-11-2024 16:54:26

    | Yêu và sống

    Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

    Tính từ 예쁘다 trong tiếng Hàn

    (Ngày đăng: 08-03-2022 17:11:59) 예쁘다 trong tiếng Hàn có nghĩa là xinh đẹp. Một số từ liên quan đến tính từ 예쁘다 như 예쁜 여자: Cô gái xinh đẹp, 예쁜 목소리: Giọng nói dễ nghe, 몸매가 예쁘다: Thân hình đẹp.

    Tính từ 예쁘다 trong tiếng Hàn có nghĩa là xinh đẹp.

    Một số từ liên quan đến tính từ 예쁘다:

    예쁜 여자 /Yê pưn yo cha/: Cô gái xinh đẹp.

    예쁜 목소리 /Yê pưn mok xô ri/: Giọng nói dễ nghe.

    Tính từ 예쁘다 trong tiếng Hàn 몸매가 예쁘다 /Môm mae ka yê pư tà/: Thân hình đẹp.

    표나게 예쁘다 /Phyo na kê yê pư tà/: Đẹp nổi bật.

    예) 오늘 네가 입은 치마 정말 예뻐요.

    Hôm nay chiếc váy bạn mặc thật đẹp.

    너 손톱 정말 예쁘다.

    Móng tay của em đẹp thật.

    그녀는 내가 만나 본 사람 중에 제일 예쁜 여자야.

    Cô gái đó là người đẹp nhất trong số những người tôi đã gặp.

    거기 경치 정말 예쁘다.

    Cảnh ở đó thật sự đẹp.

    한국 사람들은 애교 살이 있는 걸 예쁘다고 생각한다던데.

    Người Hàn Quốc nghĩ rằng bọng ở dưới mắt là đẹp.

    Chuyên mục "tính từ 예쁘다 trong tiếng Hàn" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

    Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

    Related news

    • Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
    • Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/

    Đặc biệt

    • Cây tre tiếng Pháp là gì

    • Ngoại ngữ SGV tuyển sinh viên thực tập

    • Trung tâm ngoại ngữ SGV

    • Trung tâm tiếng Anh SGV

    • Trung tâm tiếng Nhật SGV

    • Trung tâm tiếng Hàn SGV

    Tham khảo thêm

    • Tổng hợp các từ vựng trong công ty Hàn Quốc
    • Những từ viết tắt siêu hot dành cho lứa tuổi teen trong tiếng Hàn
    • Từ vựng tiếng Hàn về quan hệ Quốc tế
    • Từ vựng tiếng Hàn thông dụng khi thuê nhà tại Hàn Quốc
    • Chứng chỉ Klat
     trung tam ngoai ngu |

    trung tam ngoai ngu saigon vina

    | gia sư tiếng anh | gia sư tiếng nhật | gia sư tiếng hàn | Luyện thi Toeic | sgv.edu.vn | học tiếng trung Trung tâm ngoại ngữ Tiếng Anh trẻ em Nội dung khóa học Việc làm Tuyển giáo viên Gia sư Liên Hệ Bài viết Hay Tư vấn du học Kiến thức tiếng Anh Kiến thức tiếng Hoa Kiến thức tiếng Hàn Kiến thức tiếng Nhật Kiến thức tiếng hiếm CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ SÀI GÒN VINA | Hotline: 0902 516 288 | Email: saigonvina.henry@gmail.com| Website : saigonvina.edu.vn

    Từ khóa » Xinh Gai Tieng Han La Gi