ủng hộ trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Public support for the pro-communist leftists sank to an all-time low, as the public widely condemned their violent behaviour. more_vert.
Xem chi tiết »
62. Tiếp theo con tinh tinh lựa chọn token " ủng hộ xã hội ". Then the next one is the pro- social token.
Xem chi tiết »
Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. ... trong tiếng Việt. ủng hộ… Xem thêm. trong những ngôn ngữ khác.
Xem chi tiết »
'support' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... Free online english vietnamese dictionary. ... English, Vietnamese. support. * danh từ - sự ủng hộ
Xem chi tiết »
Rất mong nhận được sự ủng hộ nhiệt tình từ các bạn và…. I ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
'''sə´pɔ:t'''/, Sự chống đỡ; sự được chống đỡ, Vật chống, cột chống, Sự ủng hộ, Người ủng hộ; người cổ vũ, Người trông cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia ...
Xem chi tiết »
Hoa Kỳ [sə.ˈpɔrt]. Danh từSửa đổi. support /sə.ˈpɔrt/. Sự ủng hộ. to give support to somebody — ủng hộ ai: to require support — cần được sự ủng hộ: to speak ...
Xem chi tiết »
5 thg 8, 2021 · I'm rooting for you: cố lên, tôi ủng hộ bạn ... Từ giờ nếu muốn nói cố lên bằng tiếng Anh, hãy tham khảo các cụm từ trên nhé!
Xem chi tiết »
Tiếng Anh hiện đại phần lớn đã từ bỏ hệ thống tình huống phức tạp của Ấn-Âu để ủng hộ các công trình phân tích. Các đại từ nhân xưng giữ trường hợp hình ...
Xem chi tiết »
Những người đề xuất phương pháp trực tiếp ủng hộ rằng tiếng mẹ đẻ phải bị trục ... học viên của ông đã có thể nhận ra chính xác 15 tính từ tiếng Anh và viết ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · Cụm tính từ trong tiếng anh giúp câu văn có ý nghĩa hơn. Trong bài học này, Monkey sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chức năng của cụm tính từ.
Xem chi tiết »
uphold · behind · to support · advocate · chin · countenance · encourage · encouraging · exhort · favour · for · get behind · run · side · supporter ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tính Từ ủng Hộ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính từ ủng hộ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu