Xếp hạng 3,5 (64) 12 thg 5, 2021 · Tên 63 tỉnh, thành phố của Việt Nam bằng tiếng Trung ; 41, Nghệ An, 义安省 ; 42, Ninh Bình, 宁平省 ; 43, Ninh Thuận, 宁顺省 ; 44, Phú Thọ, 富寿省 ...
Xem chi tiết »
25 thg 4, 2021 · Tiếng Trung Chinese xin gửi tới các bạn đọc địa danh tên tiếng Trung của 63 tỉnh thành Việt Nam. Hy vọng với bài viết này các bạn sẽ có ...
Xem chi tiết »
3 thg 5, 2022 · 63 TỈNH THÀNH VIỆT NAM BẰNG TIẾNG TRUNG ; 河西省, héxī shěng, Tỉnh Hà Tây ; 北干省, běi gàn shěng, Tỉnh Bắc Kạn ; 谅山省, liàng shān shěng, Tỉnh ...
Xem chi tiết »
Tên các tỉnh thành Việt Nam trong tiếng Trung Quốc · 西北部 Tây Bắc Bộ · 东北部 Đông Bắc Bộ · 红河平原 Đồng Bằng Sông Hồng · 北中部 Bắc Trung Bộ · 南中部 Nam Trung ...
Xem chi tiết »
Các bạn có thể dùng tổ hợp phím Ctrl + F, nhập vào tên địa danh bằng tiếng Việt để tìm tên của địa danh đó ...
Xem chi tiết »
1. 河内市, Hénèi shì, Thành phố Hà Nội · 2. 海防市, Hǎifáng shì, Thành phố Hải Phòng · 3. 北宁省, Běiníng shěng, Tỉnh Bắc Ninh · 4. 北江省, Běijiāng shěng, Tỉnh ...
Xem chi tiết »
11 thg 4, 2021 · Taiwan Diary xin gửi tới các bạn 63 tỉnh thành của Việt Nam bằng tiếng Trung. Hy vọng các bạn có thể học tập, ôn thi thật tốt.
Xem chi tiết »
Trung tâm tiếng Trung Hương Hương sẽ hướng dẫn các bạn các gọi tên các tỉnh thành tại Việt Nam bằng Tiếng Trung. Chữ Hán, Phiên âm, Nghĩa của từ. 安江, ānjiāng ...
Xem chi tiết »
1. 红河平原 Đồng Bằng Sông Hồng · 2. 河内市–Hénèi shì – Thành phố Hà Nội (越南首Yuè nán shǒu dū Thủ đô Hà Nội) · 3. 河西省 Héxī shěng Tỉnh Hà Tây (新河内xīn Hé ...
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2018 · Tên Tiếng Trung các tỉnh thành Việt Nam · 南中部 / nán zhōng bù / Nam Trung Bộ · 岘港 / xiàn gǎng / Đà Nẵng · 广南 / guǎng nán / Quảng Nam · 广义 / ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 14:37 Đã đăng: 19 thg 12, 2017 VIDEO
Xem chi tiết »
Tên gọi 63 tỉnh thành Việt Nam bằng tiếng Trung ; 10. 平福省. Píngfú shěng. Tỉnh Bình Phước ; 11. 平顺省. Píngshùn shěng. Tỉnh Bình Thuận.
Xem chi tiết »
Tên Các Tỉnh Việt Nam Bằng Tiếng Trung ❤️ Đầy Đủ 63 Tỉnh Thành Phố Việt Nam Bằng Tiếng Trung Quốc ✓ Chính Xác Nhất.
Xem chi tiết »
Trung Hưng: 中兴: Zhōngxìng · Trung Sơn Trầm: 中山沉:Zhōngshān chén · Lê Lợi:黎利: Lí lì · Xuân Khanh: 春牼:chūn Kēng · Quang Trung: 光忠: Guāngzhōng · Ngô Quyền ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tỉnh Việt Nam Bằng Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề tỉnh việt nam bằng tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu