but also the steadfast love that he has always had with all his loved ones in both worlds. ... còn là tình yêu bền vững mà anh ta đã luôn luôn có với tất cả những ...
Xem chi tiết »
Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! sustainable love. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) 2:[Sao chép]. Sao chép! lasting love.
Xem chi tiết »
4 thg 7, 2017 · Tình yêu là chủ đề muôn thưở rất thú vị và hấp dẫn. Sau đây mời bạn cùng cảm nhận chủ đề này qua từ vựng tiếng Anh về chủ đề tình yêu và kết ...
Xem chi tiết »
Bỏ túi từ vựng tiếng Anh về tình yêu để thả thính crush. bởi Admin | Blog. Nội dung chính. 1. Từ ...
Xem chi tiết »
12 thg 8, 2016 · Tình yêu luôn là một chủ đề rất thú vị và hấp dẫn, sau đây là 50 từ vựng và cụm từ tiếng Anh dễ gặp – dễ nhớ nhất trong chủ đề này!
Xem chi tiết »
Tính từ Sustainable được sử dụng phổ biến nhất khi kết hợp với danh từ Development (hoặc các danh từ khác đồng nghĩa). Sustainable development có nghĩa là sự ...
Xem chi tiết »
14 thg 2, 2020 · Thành ngữ (idiom), tục ngữ (proverb) đóng vai trò quan trọng trong văn nói và viết tiếng Anh, giúp người nói diễn đạt tự nhiên. Dưới đây là ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến "vững bền" thành Tiếng Anh. Câu ví dụ: Vì tìm cầu hòa thuận, người đó có được mối giao hảo vững bền với người khác.—Hê-bơ-rơ 12:14.
Xem chi tiết »
Tình yêu thương của Ngài luôn bền vững. His love was firm. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary. indefectible.
Xem chi tiết »
9 thg 5, 2017 · Cách dùng: Yêu là tin tưởng lẫn nhau, nếu lúc nào cũng nghi ngờ tình cảm của đối phương thì quan hệ tình cảm khó bền vững. – CARE: Quan tâm.
Xem chi tiết »
Có một thứ tình yêu đặc biệt hơn, mang theo cả niềm vui lẫn nỗi buồn, đó là tình yêu đôi lứa. Những người đã và đang yêu lúc nào cũng muốn tặng đối phương ...
Xem chi tiết »
Phải trải qua cả “ups” cả “downs” thì đó mới là tình yêu thực sự bền vững. Ví dụ: Chocolate is sweet and bitter. Just like love, it has ups and downs. (Sô cô la ...
Xem chi tiết »
The designs vary but all were constructed to provide the shepherd with practical and durable accommodation. more_vert.
Xem chi tiết »
24 thg 8, 2020 · Tình yêu thật nên thơ; Và em cũng thế: L.I.B.Y.A (Love Is Beautiful; You Also). Tình bạn luôn bền vững và bất tử: F.R.A.N.C.E (Friendships ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tình Yêu Bền Vững Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tình yêu bền vững tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu