21 thg 11, 2020 · Tình yêu trong tiếng Nhật là 恋. Ví dụ : それは恋ですよ. Đó là tình yêu đấy. 愛情 (aijou : tình yêu). 私の愛情 : tình yêu của tôi ... Từ vựng tiếng Nhật về tình yêu · Trả lời 1 số câu hỏi về tiếng...
Xem chi tiết »
Tóm lại - I love you trong tiếng Nhật có thể là: · Aishiteru - 愛してる - I love you in Japanese (siêu thân mật, giữa các cặp đôi); · Koishiteru - 恋してる - I ... Các từ khác liên quan đến tình... · Các cách diễn đạt và cụm từ...
Xem chi tiết »
2 thg 2, 2021 · 1. Suki! (好き!) · 2. Aishiteru (愛してる) - Mình yêu bạn · 3. De-to ni Ikou!/Asobi ni Ikou! (デートに行こう!/遊びに行こう!) · 4. Futari de Ikou ...
Xem chi tiết »
- Khi 心のときめき (trái tim không ngủ yên), hai người cảm thấy mến nhau thì người ta gọi đó là 愛(あい)hoặc 恋愛 (れんあい)- tình yêu. - Khi hai người bắt ...
Xem chi tiết »
Từ mới tiếng Nhật về tình yêu · 初恋 (はつこい): Mối tình đầu. · 恋敵 (こいがたき): Tình địch. · 失恋 (しつれん): Thất tình. · 恋する (こいする): Yêu, phải lòng.
Xem chi tiết »
Trong tiếng Nhật, từ “tình yêu” là ” ai “, được viết như sau: 愛. Động từ “to love” là “aisuru” (愛 す る). Một văn bản dịch cụm ...
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2022 · Bạn muốn tỏ tình với người ấy bằng ngôn ngữ của đất nước hoa anh đào? Hãy chọn một trong những câu nói hay về tình yêu bằng tiếng Nhật Bản ...
Xem chi tiết »
8 thg 6, 2020 · Người yêu trong tiếng Nhật là koibito (恋人, こいびと), là danh từ dùng để chỉ mối quan hệ tình cảm giữa hai người yêu nhau.
Xem chi tiết »
私の愛情 : tình yêu của tôi. Người yêu cũ tiếng Nhật là gì? Người yêu cũ trong tiếng Nhật là 元彼氏 (moto kareshi : bạn trai cũ) hoặc gọi ...
Xem chi tiết »
Tôi yêu bạn là cách nói bày tỏ tình cảm, sự yêu thích với một người. Tôi yêu bạn trong tiếng Nhật là anata wo aishteimasu (貴方を愛しています, あなたをあいし ...
Xem chi tiết »
I love you trong tiếng Nhật là aishiteru. Danh động từ “yêu” là “(愛 ...
Xem chi tiết »
4 thg 6, 2018 · Tôi nhớ cô ấy rất nhiều : 彼女がいなくて寂しい。hoặc 彼女に会いたい。 Kanojo ga inakute sabishii. / kanojoni aitai. Cô ấy là mẫu người của tôi : ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Những câu tỏ tình trong tiếng Nhật · あなたが好き! · 大好きです (Daisuki desu): Anh thích em rất nhiều. · 私にはあなたが必要です (Watashi ni wa anata ga hitsuyou ...
Xem chi tiết »
Cách viết tình yêu bằng tiếng Nhật. How to Write Love in Japanese ... Bản dịch theo nghĩa đen của cụm từ "I love you" trong tiếng Nhật sẽ là "aishite imasu.
Xem chi tiết »
8 thg 3, 2018 · 彼氏(かれし): Bạn trai · 彼女(かのじょ): Bạn gái · 恋人(こいびと): Người yêu · 恋愛(れんあい): Tình yêu (nam nữ) · 愛情(あいじょう): ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tình Yêu Của Tôi Trong Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề tình yêu của tôi trong tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu