Bị nghẹt mũi tiếng Anh là gì? ... Tôi bị nghẹt mũi: My nose is plugged up. My nose is congested. I have a stuffy nose.
Xem chi tiết »
Vào tháng 4 năm 1944, Eli Lilly và Công ty đã giới thiệu methylhexanamin dưới nhãn hiệu Forthane là chất giảm nghẹt mũi dạng hít; Lilly tự nguyện rút ...
Xem chi tiết »
hoặc mùa thu. Symptoms may include sneezing watery eyes and a runny or stuffy nose and may only occur in spring or fall. ... xuất histamine làm giãn mạch máu và ...
Xem chi tiết »
ngạt mũi = stuffy Bị cảm nên ngạt mũi To feel stuffy from a cold Anh ấy ngạt mũi His nose is stuffed up; He has a blocked/stuffy nose Chứng ngạt mũi Nasal ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nghẹt mũi trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @nghẹt mũi * verb - to sniffle; to snuffle.
Xem chi tiết »
nghẹt mũi trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · xem ngạt mũi ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * verb. to sniffle; to snuffle ; Từ điển Việt Anh - VNE. · to ...
Xem chi tiết »
Nghẹt mũi tiếng anh là gì? Nghẹt mũi tiếng anh là to have a stuffy nose. Chắc chắn bạn chưa xem: cho thuê cổ trang rẻ · cho ...
Xem chi tiết »
Bị nghẹt mũi tiếng Anh là gì? ... Tôi bị nghẹt mũi: My nose is plugged up. My nose is congested. I have a stuffy nose.
Xem chi tiết »
là bất thường (và xảy ra chủ yếu ở trẻ em). Bệnh nhân sử dụng ...
Xem chi tiết »
( Hình ảnh về “ runny nose - sổ mũi” trong tiếng Anh) · Chảy nước mũi hay còn gọi viêm mũi là tình trạng khoang mũi chứa đầy một lượng chất nhầy. · Ngoài ra, viêm ...
Xem chi tiết »
nghẹt mũi kèm nghĩa tiếng anh stuffy nose, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
30 thg 3, 2022 · Allergic rhinitis - còn được biết đến với tên tiếng Việt là viêm mũi dị ứng, làm cơ thể những ai mắc phải xuất hiện những triệu chứng tương tự ...
Xem chi tiết »
2 thg 5, 2020 · Tiếng thở khò khè kèm theo ngáy còn làm ảnh hưởng đến giấc ngủ của những người xung quanh. Ù tai. Tắc mũi kèm với chứng ù tai là biểu hiện ...
Xem chi tiết »
to have a stuffy nose: nghẹt mũi to have a runny nose: sổ mũi to have a stomachache: đau bao tử, đau bụng, đay dạ dày to have a petechial fever: bị sốt xuất ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tịt Mũi Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tịt mũi tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu