tíu tít - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › tíu_tít
Xem chi tiết »
từ gợi tả những tiếng cười nói, hỏi han dồn dập không ngớt · từ gợi tả vẻ bận rộn, tất bật, thường của nhiều người.
Xem chi tiết »
nt.1. Chỉ tiếng cười nói, hỏi han, liên tiếp, rối rít, ồn ào. Cười nói tíu tít luôn miệng. 2. Vẻ bận rộn, tất bật của nhiều người. Mọi người tíu tít lao vào ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tíu ta tíu tít trong Từ điển Tiếng Việt tíu ta tíu tít như tíu tít.
Xem chi tiết »
tíu tít có nghĩa là: - đg, ph. . . Nói nhiều người xúm xít lại hỏi chuyện. . . Rộn lên: Mừng tíu tít; Bận tíu tít. Đây là cách dùng tíu tít ...
Xem chi tiết »
đg, ph. 1. Nói nhiều người xúm xít lại hỏi chuyện. 2. Rộn lên: Mừng tíu tít; Bận tíu tít.
Xem chi tiết »
tíu tít, tt. 1. (Cười nói, hỏi han) ríu rít, ồn ào, liên tiếp không ngớt: tiếng chào hỏi tíu tít o cười nói tíu tít. 2. Tất bật, bận rộn, làm luôn tay luôn chân ...
Xem chi tiết »
tíu ta tíu tít là gì?, tíu ta tíu tít được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy tíu ta tíu tít có 0 định nghĩa,.
Xem chi tiết »
tíu ta tíu tít trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tíu ta tíu tít sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Giải thích vì sao? ... Từ không cùng nhóm là từ ì oạp. ... =>Vì các từ kia nói về âm thanh của con chim >< từ tíu tít gợi tả về tính chất ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Tíu Ta Tíu Tít Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tíu ta tíu tít nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu