9. 6 Làm thế nào chúng ta được lợi ích từ những lời Phao-lô viết cho Tít? 6 How can we benefit from what Paul wrote to Titus? 10. Các ...
Xem chi tiết »
tíu ta tíu tít trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tíu ta tíu tít sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. tíu tít. * trtừ. crowd around making a noise get confused, fuddled or muddled, pell mell, confusedly, higgledy piggledy. Học từ vựng tiếng ...
Xem chi tiết »
Tíu tít dịch là: crowd around making a noise get confused, fuddled or muddled, pell mell, confusedly, higgledy piggledy. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
tíu tít có nghĩa là: - đg, ph. . . Nói nhiều người xúm xít lại hỏi chuyện. . . Rộn lên: Mừng tíu tít; Bận tíu tít. Đây là cách dùng tíu tít ...
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
nt.1. Chỉ tiếng cười nói, hỏi han, liên tiếp, rối rít, ồn ào. Cười nói tíu tít luôn miệng. 2. Vẻ bận rộn, tất bật của nhiều người. Mọi người tíu tít lao vào ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 7+ Tíu Ta Tíu Tít Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tíu ta tíu tít tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu