"tj" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tj Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"tj" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tj

Bloomberg Financial Glossary

The two-character ISO 3166 country code for TAJIKISTAN.

Oil and Gas Field Glossary

TJOne trillion (10^12) joules. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Tj Là Gì