TO BE DELAYED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
TO BE DELAYED Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [tə biː di'leid]to be delayed [tə biː di'leid] bị trì hoãndelaybe delayedbe postponedbe deferredbeen stalledbị trễbe latedelayis delayedlaggingđược trì hoãnbe delayedbe postponedbe deferredbị delayis delayedbị hoãn lạibeen postponedbe delayedbe suspendedbeen cancelledbeen put on holdbe deferredbeen shelvedwas adjournedbị chậmbeen slowis delayeddelayedlagis late
Ví dụ về việc sử dụng To be delayed trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
To be delayed trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - retraso
- Người pháp - repoussé
- Người đan mạch - at blive forsinket
- Thụy điển - fördröjas
- Na uy - utsettes
- Hà lan - zijn vertraagd
- Tiếng ả rập - يتأخر
- Tiếng nhật - 遅れる
- Tiếng slovenian - zamude
- Tiếng do thái - להתעכב
- Người hy lạp - να καθυστερήσει
- Người hungary - késik
- Tiếng slovak - meškanie
- Người ăn chay trường - да бъде отложена
- Tiếng rumani - să fie amânată
- Người trung quốc - 被推迟
- Đánh bóng - opóźnień
- Bồ đào nha - atrasos
- Tiếng phần lan - viivästyy
- Tiếng croatia - biti odgođena
- Tiếng indonesia - ditunda
- Tiếng nga - задержки
Từng chữ dịch
tođộng từđếntớitogiới từchovàotođối vớibeđộng từbịcóbetrạng từđangrấtbelà mộtdelayedtrì hoãnchậm trễhoãn lạibị hoãndelayedđộng từtrễdelaytrì hoãnchậm trễhoãn lạibị trễdelaydanh từdelay to be deformedto be deletedTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt to be delayed English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Thì Quá Khứ Của Từ Delay
-
Delay - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Chia Động Từ Delay - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ "to Delay" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Delay Là Gì Và Cấu Trúc Từ Delay Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Chia động Từ Của động Từ để DELAY
-
Top 17 Quá Khứ Của Delay Hay Nhất 2022 - XmdForex
-
Ý Nghĩa Của Delay Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Delay Là Gì? Cách Phòng Tránh Delay Các Chuyến Bay - Tìm Vé Rẻ
-
Delay Là Gì? Và Làm Sao để Hạn Chế Bị Delay Khi đi Máy Bay
-
Làm Thế Nào để Tránh Delay Chuyến Bay Khi đặt Vé Máy Bay Giá Rẻ?
-
DELAY Vs POSTPONE DELAY V1... - Duong Minh Language School