5 ngày trước · honest ý nghĩa, định nghĩa, honest là gì: 1. telling the truth or able to be trusted and not likely to steal, cheat, or lie: 2. telling the…
Xem chi tiết »
5 ngày trước · honesty ý nghĩa, định nghĩa, honesty là gì: 1. the quality of being honest: 2. the quality of being honest: 3. the quality of being honest: ...
Xem chi tiết »
28 thg 5, 2019 · Cụm "To be honest..." (Thành thực mà nói...) dùng để mở đầu câu, tương đương với "Honestly...", "Let's make it clear...". - VnExpress.
Xem chi tiết »
''''ɔnist'''/ , Lương thiện, Trung thực, chân thật, Kiếm được một cách lương thiện; chính đáng, Thật, không giả mạo (đồ vật, hàng hoá.
Xem chi tiết »
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. TBH (to be honest). more_vert.
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2022 · Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây ...
Xem chi tiết »
Lương thiện. ... Trung thực, chân thật. ... Kiếm được một cách lương thiện; chính đáng. ... (Đùa và có ý kẻ cả) Tốt, xứng đáng. my honest friend — ông bạn ...
Xem chi tiết »
2 thg 3, 2016 · Cụm từ "to be honest" hay bị nhiều bạn lạm dụng một cách quá đáng, ... thì có nghĩa cái việc thích street food không phải là suy nghĩ thông ...
Xem chi tiết »
21 thg 6, 2021 · TO BE HONEST NGHĨA LÀ GÌ ... Nâng cao vốn tự vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ otohanquoc.vn.Học các từ bạn phải giao tiếp một phương ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: honest nghĩa là lương thiện an honest man một người lương thiện.
Xem chi tiết »
“To be honest” có nghĩa là “thật thà mà nói”, như vậy, nội dung đằng sau “to be honest” phải là 1 nội dung cần đến sự “thật thà”, có nghĩa là nó thường phải ...
Xem chi tiết »
Từ điển Collocation. honest adj. VERBS be, seem. ADV. extremely, really, scrupulously, truly, very | absolutely, completely, perfectly, quite ...
Xem chi tiết »
To show your true opinion to someone. · Các câu hỏi liên quan · Các câu hỏi giống nhau · Previous question/ Next question.
Xem chi tiết »
adjective adverb. Jerry is a very honest man. You can always take him at his word. Jerry là một người rất chân thật. Bạn có thể luôn tin lời của ông ta.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: honest honest /'ɔnist/. tính từ. lương thiện. an honest man: một người lương thiện. trung thực, chân thật. honest truth: sự thật trung thực, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: honest honest /'ɔnist/. tính từ. lương thiện. an honest man: một người lương thiện. trung thực, chân thật. honest truth: sự thật trung thực, ...
Xem chi tiết »
* What does it mean to be completely honest? * Hoàn toàn lương thiện có nghĩa là gì? 37. Honest business practices have the following six characteristics: Trung ...
Xem chi tiết »
27 thg 4, 2021 · (of a person) truthful or able to be trusted; not likely to steal, cheat, or lie, or (of actions, speech, or appearance) showing these qualities ...
Xem chi tiết »
You may think you want a guy to be honest with you but you have to ask yourself if that's really true deep down. Bạn ...
Xem chi tiết »
27 thg 2, 2021 · (of a person) truthful or able to be trusted; not likely to steal, cheat, or lie, or (of actions, speech, or appearance) showing these ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 20+ To Be Honest Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề to be honest nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu