Tổ Chức Sự Kiện Tiếng Anh Là Gì? Thuật Ngữ Tổ Chức Sự ... - VietPower
Có thể bạn quan tâm
Tổ chức sự kiện tiếng anh chắc hẳn đang là câu hỏi được nhiều bạn trẻ quan tâm. Trong bối cảnh ngành tổ chức sự kiện đang thu hút được nhiều sự chú ý đông đảo hiện nay. Đòi hỏi những người trong “ngành” phải hiểu rõ khái niệm, thuật ngữ trong lĩnh vực tổ chức sự kiện bằng tiếng anh. Vậy hãy cùng VietPower tìm hiểu bài viết Tổ chức sự kiện tiếng anh là gì? Tổng hợp thuật ngữ phổ biến ở dưới đây nhé!
Mục lục
- Tổ chức sự kiện tiếng Anh là gì?
- Các thuật ngữ thường sử dụng trong tổ chức sự kiện
- Các loại sự kiện thường tổ chức bằng tiếng Anh
- 1. Hội nghị, hội thảo quốc tế (International Conferences & Seminars)
- 2. Sự kiện doanh nghiệp (Corporate Events)
- 3. Lễ ra mắt sản phẩm (Product Launch Events)
- 4. Sự kiện văn hóa, nghệ thuật quốc tế (Culture & Art Events)
- 5. Sự kiện giao lưu quốc tế, networking (International Networking Events)
- Những yếu tố quan trọng khi tổ chức sự kiện tiếng Anh
- 1. Lựa chọn MC, diễn giả thông thạo tiếng Anh
- 2. Chuẩn bị kịch bản chương trình bằng tiếng Anh
- 3. Dịch thuật tài liệu, nội dung sự kiện chuyên nghiệp
- 4. Hệ thống âm thanh, ánh sáng đảm bảo cho người nước ngoài
- 5. Địa điểm phù hợp với khách quốc tế
Tổ chức sự kiện tiếng Anh là gì?
Trước khi tìm hiểu tổ chức sự kiện tiếng anh là gì? Bạn cần hiểu rõ bản chất của tổ chức sự kiện là gì? Tổ chức sự kiện là quá trình lên kế hoạch, chuẩn bị và thực hiện một sự kiện. Ví dụ như hội nghị, gala dinner, triển lãm, lễ khai trương,… nhằm đạt được mục tiêu nhất định. Nó bao gồm việc sắp xếp địa điểm, thiết kế chương trình, quản lý khách mời, truyền thông,… và điều phối mọi hoạt động để sự kiện diễn ra suôn sẻ.
Tổ chức sự kiện trong tiếng anh có 2 cách gọi chính bao gồm:
- Event Management.
- Event Organization.
Các thuật ngữ thường sử dụng trong tổ chức sự kiện
Dưới đây là một số thuật ngữ thường được sử dụng tổ chức sự kiện mà bạn có thể tham khảo:
| STT | Thuật ngữ | Dịch nghĩa |
| 1 | Proposal | Bản đề xuất chi tiết kế hoạch tổ chức sự kiện (Từ ý tưởng, nội dung, chi phí,….). Tất cả mọi thứ cần chuẩn bị cho một chương trình sự kiện. |
| 2 | Agenda | Danh sách các nội dung, công việc hay lịch trình chính thức của chương trình sự kiện, giúp nhân sự nắm rõ các hoạt động và tiết mục. |
| 3 | Key moment | Những khoảnh khắc quan trọng, cao trào hoặc điểm nhấn ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm của khách mời tham dự. |
| 4 | Key Visual | Hình ảnh chủ đạo thể hiện chủ đề, thông điệp và phong cách của sự kiện, được sử dụng nhất quán trên các ấn phẩm truyền thông (Backdrop, banner,….) |
| 5 | Audio Visual | Hệ thống âm thanh, ánh sáng và màn hình trình chiếu giúp tăng trải nghiệm cho khán giả, hỗ trợ truyền tải nội dung và tạo hiệu ứng sân khấu chuyên nghiệp. |
| 6 | Event Planner | Người lập kế hoạch |
| 7 | Event Coordinator | Điều phối viên sự kiện |
| 8 | Marketing/Publicity Manager | Quản lý marketing/Quảng bá sự kiện |
| 9 | Event Executive | Nhân viên hỗ trợ sự kiện |
| 10 | Attendee List | Danh sách khách mời tham dự |
| 11 | Branding | Thương hiệu của nhà tài trợ, đối tác,…. |
| 12 | Booth | Gian hàng trưng bày |
| 13 | Budge | Ngân sách dành cho chương trình sự kiện |
| 14 | Booking | Đặt chỗ |
| 15 | Banner | Biểu ngữ |
| 16 | Client | Khách hàng |
| 17 | Concert | Buổi trình diễn âm nhạc |
| 18 | Content | Nội dung |
| 19 | Deadline | Thời gian hoàn thành |
| 20 | Event Venue | Địa điểm tổ chức sự kiện |
| 21 | Event Sponsorship | Nhà tài trợ sự kiện |
| 22 | Floor Plan | Bản phác thảo không gian sự kiện |
| 23 | Feedback | Phản hồi của khách hàng |
| 24 | Fundraising Event | Sự kiện có mục đích gây quỹ |
| 25 | Gala dinner | Bữa tiệc liên hoan tối |
| 26 | Geus Speaker | Diễn giả |
| 27 | Highlight | Điểm nổi bật |
| 28 | Headcount | Số người đến tham dự sự kiện |
| 29 | Invitation | Thiệp mời |
| 30 | International Event | Sự kiện quốc tế |
| 31 | Kit | Gói tài liệu dành cho khách mời tham gia |
| 32 | Keepsake | Vật phẩm lưu niệm |
| 33 | Lighting Design | Thiết kế ánh sáng sân khấu, không gian sự kiện |
| 34 | LED | Màn hình LED |
| 35 | Organizing Committee | Ban tổ chức chương trình sự kiện |
| 36 | Projection Mapping | Kỹ thuật ánh sáng, hình ảnh |
| 37 | Red Carpet | Thảm đỏ |
| 38 | Stage | Sân khấu |
| 39 | Script | Kịch bản |
| 40 | Supplier | Nhà cung cấp |
| 41 | Spotlight | Ánh sáng chiếu chính vào 1 nhân vật cố định |
| 42 | Theme | Chủ đề của sự kiện |
| 43 | Timeline | Lịch trình sự kiện |
| 44 | Team building | Xây dựng đội ngũ |
| 45 | User Experience | Trải nghiệm của khách mời tham dự sự kiện |
| 46 | VIP – Very Important Person | Khách mời quan trọng |
| 47 | Vendor | Nhà cung cấp |
| 48 | Venue | Địa điểm |
| 49 | Nightlife Event | Sự kiện giải trí |
| 50 | Marketing Collateral | Các tài liệu tiếp thị, quảng bá,… |
Các loại sự kiện thường tổ chức bằng tiếng Anh
Ngày này có rất nhiều loại hình sự kiện thường được tổ chức bằng tiếng anh. Trong đó có 5 loại hình điển hình nhất, bao gồm:
1. Hội nghị, hội thảo quốc tế (International Conferences & Seminars)
Tổ chức Hội nghị, hội thảo quốc tế còn được gọi là International Conferences & Seminars. Đây là các sự kiện quy tụ các chuyên gia, học giả, doanh nhân hoặc các tổ chức từ nhiều quốc gia khác nhau. Sự kiện này nhằm trao đổi kiến thức, nghiên cứu xu hướng trong một lĩnh vực cụ thể nào đó. Ví dụ như hội nghị công nghệ toàn cầu, hội thảo kinh tế quốc tế hay diễn đàn giáo dục quốc tế.
2. Sự kiện doanh nghiệp (Corporate Events)
Sự kiện doanh nghiệp hay còn có tên tiếng là Corporate Events. Sự kiện này thường được tổ chức dành cho công ty nhằm nâng cao hình ảnh thương hiệu, đào tạo nhân sự hoặc kỷ niệm những cột mốc quan trọng của doanh nghiệp. Nó bao gồm các hình thức chương trình sự kiện như hội nghị nội bộ, gala dinner, team building hoặc kỷ niệm thành lập công ty.

3. Lễ ra mắt sản phẩm (Product Launch Events)
Tổ chức lễ ra mắt sản phẩm (Product Launch Events) là sự kiện giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ mới ra thị trường. Với mục đích thu hút sự chú ý của khách hàng, đối tác và báo chí. Một vài loại hình nổi bật của Product Launch Events gồm: Ra mắt điện thoại thông minh mới, công bố dòng xe hơi mới hay giới thiệu các phần mềm hoặc ứng dụng.
4. Sự kiện văn hóa, nghệ thuật quốc tế (Culture & Art Events)
Sự kiện văn hóa, nghệ thuật quốc tế hay có tên tiếng anh là Culture & Events. Đây là các chương trình sự kiện nhằm tôn vinh nghệ thuật, văn hóa của nhiều quốc gia. Thông thường, sự kiện này sẽ có sự tham gia của nghệ sĩ, nhà văn hay các nhà làm phim quốc tế. Nổi bật như liên hoan phim quốc tế, triển lãm nghệ thuật đa quốc gia hay các lễ hội âm nhạc quốc tế.
5. Sự kiện giao lưu quốc tế, networking (International Networking Events)
Cuối cùng là sự kiện giao lưu quốc tế, networking (International Networking Events). Sự kiện này thường nhằm đến việc kết nối cá nhân, doanh nghiệp, tổ chức từ nhiều quốc gia. Điều này giúp tạo cơ hội hợp tác và phát triển quan hệ thân thiết, đem lại hiệu quả cao hơn. Ví dụ như các sự kiện kết nối startup toàn cầu, hội thảo kết nối doanh nghiệp hay các sự kiện giao lưu nghề nghiệp quốc tế.

Những yếu tố quan trọng khi tổ chức sự kiện tiếng Anh
Để tổ chức các chương trình sự kiện tiếng Anh một cách thành công, chuyên nghiệp và trôi chảy. Bạn cần lưu ý một vài yếu tố quan trọng ở dưới đây:
1. Lựa chọn MC, diễn giả thông thạo tiếng Anh
Đầu tiên, sự thành công của các chương trình sự kiện tiếng anh thường phụ thuộc rất lớn vào người MC dẫn chương trình hay các diễn giả. Vì đây là những người có khả năng kết nối, giao tiếp hiệu quả đến khán giả quốc tế.
Bạn nên chọn những MC sự kiện, diễn giả có trình độ tiếng anh lưu loát và có kinh nghiệm dẫn dắt, phát biểu tại các sự kiện quốc tế. Ngoài ra, MC có phong thái lôi cuốn, phát âm rõ ràng và dẫn dắt mượt mà sẽ giúp sự kiện được duy trì nhịp độ chương trình diễn ra trơn tru, thuận lợi.
2. Chuẩn bị kịch bản chương trình bằng tiếng Anh
Yếu tố quan trọng tiếp theo bạn cần chú ý đó là chuẩn bị kịch bản chương trình bằng tiếng anh. Kịch bản tổ chức sự kiện cần được chi tiết và cấu trúc rõ ràng. Bao gồm thời gian diễn ra các phần trong chương trình, phần giới thiệu cùng các đoạn chuyển tiếp,… và những thông điệp quan trọng cần được truyền tải.
Hơn hết, việc chuẩn bị kịch bản song ngữ bao gồm tiếng Anh và ngôn ngữ bản địa cũng sẽ giúp ích để hỗ trợ sự phối hợp giữa các bên liên quan trong chương trình sự kiện.
3. Dịch thuật tài liệu, nội dung sự kiện chuyên nghiệp
Việc dịch thuật tài liệu, nội dung sự kiện chuyên nghiệp cũng là việc bạn nên quan tâm và chau chuốt một cách kỹ càng, tỉ mỉ. Tất cả các tài liệu liên quan đến sự kiện, ví dụ như brochure, bài thuyết trình, thông cáo báo chí,… cần được dịch chính xác sang tiếng anh. Bạn có thể thuê phiên dịch để giúp đảm bảo nội dung được chính xác, khớp với văn hóa nơi tổ chức sự kiện.
4. Hệ thống âm thanh, ánh sáng đảm bảo cho người nước ngoài
Một chương trình sự kiện được trang bị đầy đủ các trang thiết bị, hệ thống âm thanh ánh sáng chất lượng sẽ giúp khách mời nước ngoài có trải nghiệm thoải mái. Bạn cần kiểm tra trước các thiết bị như tai nghe phiên dịch, micro,… để tránh gặp sự cố kỹ thuật trong khi sự kiện được diễn ra. Hơn hết, hệ thống ánh sáng cần setup hợp lý để đảm bảo tầm nhìn tốt cho diễn giả, MC,… mà không gây khó chịu tới khách mời, khán giả tham dự.
Dịch vụ cho thuê âm thanh ánh sáng sự kiện chuyên nghiệp
5. Địa điểm phù hợp với khách quốc tế
Yếu tố cuối cùng bạn cần quan tâm khi tổ chức sự kiện tiếng anh là lựa chọn địa điểm tổ chức sự kiện phù hợp với khách mời quốc tế. Địa điểm tổ chức nên dễ dàng tiếp cận, tốt nhất là gần khách sạn và các phương tiện giao thông công cộng để thuận tiện cho khách mời quốc tế di chuyển. Bên cạnh đó, địa điểm tổ chức cũng nên có các tiện nghi cần thiết như wifi, phòng họp riêng hay các khu vực networking. Việc này sẽ giúp nâng cao sự hỗ trợ và tương tác giữa các khách mời đến từ nhiều quốc gia khác nhau.
Vừa rồi là bài viết giải đáp về Tổ chức sự kiện tiếng anh là gì? Tổng hợp thuật ngữ phổ biến được VietPower chia sẻ tới bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên đã giúp ích cho bạn trong việc tìm hiểu tổ chức sự kiện tiếng anh là gì. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết đến đây. Chúc bạn có một tuần làm việc tràn đầy năng lượng!
Nếu có nhu cầu tổ chức sự kiện, team building chuyên nghiệp. Hãy liên hệ với VietPower để được hỗ trợ và tư vấn nhanh chóng 24/7 miễn phí.
Thông tin liên hệ:
- Website: https://viet-power.vn/
- Hotline: 0867.12.8688
- Email: [email protected]
- Địa chỉ:
- Trụ sở: Tầng 4, Tòa nhà Hàn Việt – 203 Minh Khai – Hai Bà Trưng – Hà Nội
- Chi nhánh: Tòa nhà Vincom Center – 72 Lê Thánh Tôn – P. Bến Nghé – Quận 1 – TP. HCM
- Fanpage: https://www.facebook.com/Vietpowerteambuilding
- Tiktok: https://www.tiktok.com/@vietpowervn
- Zalo: https://zalo.me/0867128688
VIETPOWER
Công ty Cổ phần Sự kiện VietPower là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực tổ chức team building, sự kiện và du lịch trải nghiệm tại Việt Nam. Với hơn 5 năm kinh nghiệm cùng đội ngũ sáng tạo, chuyên nghiệp, chúng tôi cam kết mang đến những giải pháp tổ chức độc đáo, hiệu quả và đầy cảm xúc cho doanh nghiệp. Theo dõi VietPower để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích và xu hướng mới trong lĩnh vực tổ chức sự kiện.
viet-power.vn/Từ khóa » Các Loại Hình Tổ Chức Sự Kiện Bằng Tiếng Anh
-
Tổ Chức Sự Kiện Tiếng Anh Là Gì? Một Số Thuật Ngữ Chuyên Ngành
-
#1 Tổ Chức Sự Kiện Tiếng Anh Là Gì? Những Thuật Ngữ Cần Biết
-
Tổ Chức Sự Kiện Tiếng Anh Là Gì? Các Thuật Ngữ Liên Quan
-
Tổ Chức Sự Kiện Tiếng Anh Là Gì? Thuật Ngữ Trong Tổ Chức Sự Kiện
-
THUẬT NGỮ TIẾNG ANH TRONG TỔ CHỨC SỰ KIỆN
-
Các Loại Hình Tổ Chức Sự Kiện Bằng Tiếng Anh
-
Tổ Chức Sự Kiện Tiếng Anh Là Gì? Thuật Ngữ Tổ Chức Sự Kiện
-
TOP 50 Thuật Ngữ Tổ Chức Sự Kiện Hay Dùng Dịch Từ Tiếng Anh
-
28 Vị Trí Trong Tổ Chức Sự Kiện Tiếng Anh Là Gì? - BSG Event
-
Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Tổ Chức Sự Kiện - VietSky
-
Hình Thức Tổ Chức Tiếng Anh Là Gì - Xây Nhà
-
Ban Tổ Chức Sự Kiện Tiếng Anh Là Gì, Tổ Chức Sự Kiện Tiếng Anh ...
-
Người Tổ Chức Sự Kiện Tiếng Anh Là Gì - HTTL