TÔ CƠM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TÔ CƠM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tô cơmrice bowlbát cơmvựa lúabát gạotô cơmchén cơm
Ví dụ về việc sử dụng Tô cơm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tôdanh từbowlsucarspainttôđộng từfillcơmdanh từricefoodlunchmealdinner tổ phụ họtổ quốcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tô cơm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tô Cơm
-
Chén Bát Sứ, Nhựa, Thuỷ Tinh Bền đẹp, An Toàn, Giao Siêu Tốc 2h
-
Mua Chén Cơm, An Toàn, Giá Rẻ, Bền Tốt, Có Giao Hàng 08/2022
-
[HCM]tô Sứ ăn Cơm - Tô Sứ 18cm
-
Tô Cơm Nhật Bản-Cơm Tô Là đồ ăn Nhanh Của Nhật Bản - Kokoro VJ
-
Cách Làm Món Tô Cơm Chiều Muộn Của Bích Hòa - Cookpad
-
Mua Và Bán Trên Ứng Dụng Di Động Hoặc Website - Shopee
-
Tô Cơm Tô Canh Có Nắp đậy (Hàng Loại 1 Bát Tràng) - Shopee
-
TÔ CƠM LƯƠN NHỎ - Tokyo Deli Sushi
-
CƠM TÔ THỊT BÒ MỸ - Tokyo Deli Sushi
-
Về Chợ Đông Phú ăn Cơm Tô - Báo Người Lao động
-
1 Bát Cơm Bao Nhiêu Calo? Bí Quyết ăn Cơm Không Lo Béo - Toshiko
-
1 Chén Cơm Bao Nhiêu Calo? 5 Bí Quyết ăn Cơm Không Béo
-
Tô Cơm Thịt Bò Xào - Tokyo Deli Express