TO ENJOY LIFE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
TO ENJOY LIFE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [tə in'dʒoi laif]to enjoy life [tə in'dʒoi laif] tận hưởng cuộc sốngenjoy lifeenjoy livingenjoyment of lifeenjoy your stayhưởng thụ cuộc sốngenjoy lifeenjoyment of lifethưởng thức cuộc sốngenjoy lifeto savor lifeenjoy livingtận hưởng cuộc đờito enjoy lifevui hưởng cuộc đờienjoy lifeđể vui hưởng cuộc sốngto enjoy lifehưởng thụ cuộc đờienjoy lifehưởng đời
Ví dụ về việc sử dụng To enjoy life trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
to enjoy your lifetận hưởng cuộc sống của bạnhow to enjoy lifecách tận hưởng cuộc sốngto enjoy my lifetận hưởng cuộc sốngTo enjoy life trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - gozar de la vida
- Người đan mạch - at nyde livet
- Thụy điển - att njuta av livet
- Hàn quốc - 인생을 즐기 는
- Tiếng nhật - 人生を楽しむ
- Kazakhstan - өмірден ләззат
- Tiếng slovenian - uživati življenje
- Ukraina - насолоджуватися життям
- Tiếng do thái - ליהנות מהחיים
- Người hy lạp - να απολαμβάνουν τη ζωή
- Người hungary - élvezni az életet
- Tiếng slovak - si užívať život
- Tiếng rumani - să se bucure de viață
- Người trung quốc - 享受生活
- Tiếng bengali - জীবন উপভোগ করতে
- Tiếng mã lai - untuk menikmati kehidupan
- Thái - สนุกกับชีวิต
- Thổ nhĩ kỳ - hayatın tadını
- Tiếng hindi - जीवन का आनंद लेने
- Đánh bóng - cieszyć się życiem
- Bồ đào nha - gostar da vida
- Người ý - godersi la vita
- Tiếng phần lan - nauttia elämästä
- Tiếng croatia - uživati u životu
- Tiếng indonesia - menikmati hidup
- Tiếng nga - наслаждаться жизнью
- Người pháp - pour profiter de la vie
- Na uy - å nyte livet
- Hà lan - van het leven te genieten
- Người serbian - da uživam u životu
- Người ăn chay trường - да се наслаждават на живота
- Tiếng tagalog - masiyahan sa buhay
- Séc - si užívat života
Từng chữ dịch
tođộng từtớisangtođối vớitogiới từvàođểenjoytận hưởngthưởng thứchưởng thụenjoyđộng từthíchenjoydanh từenjoylifecuộc sốngcuộc đờisự sốnglifedanh từđờilife to enjoy itto enjoy moviesTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt to enjoy life English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Enjoy Cuộc Sống Là Gì
-
Enjoy ! Tận Hưởng Cuộc Sống ! - Nguyễn Tất Thịnh - Con Đường ...
-
Enjoy Cuộc Sống Là Gì
-
TẬN HƯỞNG CUỘC SỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
EYL định Nghĩa: Tận Hưởng Cuộc Sống Của ... - Abbreviation Finder
-
Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Tận Hưởng Cuộc Sống {động Từ}
-
Cách để Tận Hưởng Cuộc Sống - WikiHow
-
Gen Z ơi, Hãy Cứ "enjoy Cái Moment" Giữa Cuộc Sống đầy Những Thị ...
-
Tận Hưởng Cuộc Sống Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Áp Lực Phải Hạnh Phúc
-
Câu Nói Hay Về Cuộc Sống Bằng Tiếng Anh - Thủ Thuật
-
EYL định Nghĩa: Tận Hưởng Cuộc Sống Của Bạn - Enjoy Your Life
-
Tận Hưởng Cuộc Sống Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
DANH NGÔN VỀ CUỘC SỐNG (P1) - Thành Ngữ Tiếng Anh