TO ENJOY LIFE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

TO ENJOY LIFE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [tə in'dʒoi laif]to enjoy life [tə in'dʒoi laif] tận hưởng cuộc sốngenjoy lifeenjoy livingenjoyment of lifeenjoy your stayhưởng thụ cuộc sốngenjoy lifeenjoyment of lifethưởng thức cuộc sốngenjoy lifeto savor lifeenjoy livingtận hưởng cuộc đờito enjoy lifevui hưởng cuộc đờienjoy lifeđể vui hưởng cuộc sốngto enjoy lifehưởng thụ cuộc đờienjoy lifehưởng đời

Ví dụ về việc sử dụng To enjoy life trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I desire you to enjoy life.Tôi chúc anh vui hưởng cuộc đời.In order to enjoy life we should not enjoy it too much.Muốn tận hưởng cuộc đời thì ta không được hưởng thụ nó thái quá.I forget how to enjoy life.Quên đi cách hưởng thụ cuộc sống.You need to enjoy life, until you get old.Em cần vui sống để khi tuổi già.We don't know how to enjoy life.Không biết cách hưởng thụ cuộc sống.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từto enjoy life people enjoyguests can enjoytime to enjoyenjoy the benefits chance to enjoythe opportunity to enjoyvisitors can enjoyenjoy your life people who enjoyHơnSử dụng với trạng từwhere you can enjoyso you can enjoyenjoy more simply enjoywhy not enjoynow you can enjoywhen enjoyingthen enjoyhow to enjoy life so enjoyHơnSử dụng với động từwant to enjoyneed to enjoycontinue to enjoytry to enjoylearn to enjoycome to enjoystart to enjoyseem to enjoybegin to enjoytend to enjoyHơnBut also to enjoy life is important.Việc tận hưởng cuộc đời cũng quan trọng lắm.It changes their ability to enjoy life.Thay đổi để hưởng thụ cuộc sống.I want you to enjoy life together with me.Em muốn tận hưởng cuộc đời này cùng anh.A wonderful place to enjoy life.Một nơi tuyệt vời để hưởng thụ cuộc sống.If you want to enjoy life, you have to let go.Nếu bạn muốn tận hưởng cuộc đời mình, bạn phải hành động.It isn't too old for her to enjoy life.Không quá già để hưởng thụ cuộc sống.I definitly chose to enjoy life and work with fun.Tôi chọn cuộc sống tận hưởng, vừa làm việc vừa vui chơi.That looks like a great way to enjoy life.Đó là một cách tuyệt vời thưởng thức cuộc sống.And there are those who want to enjoy life instead of working hard.Ai cũng muốn hưởng thụ cuộc sống hơn là làm việc cực nhọc.What am I saving my money for if not to enjoy life.Làm ra tiền để làm gì, nếu không để hưởng thụ cuộc sống.It's a nice way to enjoy life.Đó là một cách tuyệt vời thưởng thức cuộc sống.I also think that it's extremely important to enjoy life.Cô cho rằng, hưởng thụ cuộc sống cũng là điều vô cùng quan trọng.We need to learn to enjoy life.Chúng ta phải học cách thưởng thức cuộc sống.We are willing to work hard, but we also want to enjoy life.Chúng ta muốn tận hiến hy sinh, nhưng cũng muốn hưởng đời.Do I not know how to enjoy life?Tôi có biết cách hưởng thụ cuộc đời này không?But Queen Elizabeth and the Duke still know how to enjoy life.Nhưng Nữ hoàng Elizabeth cùng Công tước vẫn biết cách hưởng thụ cuộc sống.What better way is there to enjoy life?Cách tốt nhất để hưởng thụ cuộc sống là gì?Animals have the capacity to enjoy life.Động vật có khả năng thưởng thức cuộc sống.Then, we will really start to enjoy life.Rồi chúng ta sẽ bắt đầu thưởng thức cuộc sống.Now it's their time to enjoy life.”.Và giờ là thời điểm nó tận hưởng cuộc sống riêng.”.We have to learn how to enjoy life.Chúng ta phải học cách thưởng thức cuộc sống.We come to this world to enjoy life.Tôi muốn đến thế giới này để thưởng thức cuộc sống.We value savings, but we also want to enjoy life.Chúng ta muốn tận hiến hy sinh, nhưng cũng muốn hưởng đời.We are born to live and to enjoy life.Chúng ta sinh ra là để sống và thưởng thức cuộc sống này.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0376

Xem thêm

to enjoy your lifetận hưởng cuộc sống của bạnhow to enjoy lifecách tận hưởng cuộc sốngto enjoy my lifetận hưởng cuộc sống

To enjoy life trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - gozar de la vida
  • Người đan mạch - at nyde livet
  • Thụy điển - att njuta av livet
  • Hàn quốc - 인생을 즐기 는
  • Tiếng nhật - 人生を楽しむ
  • Kazakhstan - өмірден ләззат
  • Tiếng slovenian - uživati življenje
  • Ukraina - насолоджуватися життям
  • Tiếng do thái - ליהנות מהחיים
  • Người hy lạp - να απολαμβάνουν τη ζωή
  • Người hungary - élvezni az életet
  • Tiếng slovak - si užívať život
  • Tiếng rumani - să se bucure de viață
  • Người trung quốc - 享受生活
  • Tiếng bengali - জীবন উপভোগ করতে
  • Tiếng mã lai - untuk menikmati kehidupan
  • Thái - สนุกกับชีวิต
  • Thổ nhĩ kỳ - hayatın tadını
  • Tiếng hindi - जीवन का आनंद लेने
  • Đánh bóng - cieszyć się życiem
  • Bồ đào nha - gostar da vida
  • Người ý - godersi la vita
  • Tiếng phần lan - nauttia elämästä
  • Tiếng croatia - uživati u životu
  • Tiếng indonesia - menikmati hidup
  • Tiếng nga - наслаждаться жизнью
  • Người pháp - pour profiter de la vie
  • Na uy - å nyte livet
  • Hà lan - van het leven te genieten
  • Người serbian - da uživam u životu
  • Người ăn chay trường - да се наслаждават на живота
  • Tiếng tagalog - masiyahan sa buhay
  • Séc - si užívat života

Từng chữ dịch

tođộng từtớisangtođối vớitogiới từvàođểenjoytận hưởngthưởng thứchưởng thụenjoyđộng từthíchenjoydanh từenjoylifecuộc sốngcuộc đờisự sốnglifedanh từđờilife to enjoy itto enjoy movies

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt to enjoy life English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Enjoy Cuộc Sống Là Gì