TO GET THROUGH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

TO GET THROUGH Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [tə get θruː]to get through [tə get θruː] để vượt quato overcometo passto crossto get throughto bypassto break throughto surpassto overtaketo go throughto transcendđể có được thông quato get throughto obtain throughđi quapass throughgo throughtravel throughwalk throughcome acrosstraverseget throughmove throughpassageenter throughqua đượcget throughget pastbeen overpassedto reach pastnhận được thông quaget throughreceive throughbe obtained throughbước quawalk throughstep throughgo throughmove throughturnedcame throughentered throughto get througha step-throughqua khỏipull throughto pass fromget throughacross fromthrough outđể chui qua

Ví dụ về việc sử dụng To get through trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
For school to get through?Trường phải vượt qua?Maybe some holes will get bigger andallow dust to get through.Có thể một số lỗ sẽ lớn hơn vàcho phép bụi đi qua.Enough to get through the day.Đủ để được qua ngày.I just wanted him to get through.Và tôi chỉ muốn nó qua đi.How to get through a day?Làm sao qua được một ngày? Mọi người cũng dịch togetthroughitAm I ever going to get through?Sẽ bao giờ em bước qua?Managed to get through 20 minutes of ice skating without getting injured.Vượt qua được 20 phút trượt băng mà không bị thương'.Pete, we need to get through.Pete, chúng ta cần bỏ qua đi.We managed to get through this tough time.Thế mà chúng tôi đã vượt qua được thời gian khó khăn ấy.All right, so let's try to get through.Vậy thôi ta hãy cố bước qua.Kampê's too big to get through the doors,” I said hopefully.Kampê quá lớn để lọt qua,” tôi nói trong hy vọng.It's too shallow for us to get through.Nó cạn quá chúng ta sao qua được.Hope you manage to get through this phase quickly.Chúc bạn nhanh chóng vượt qua được giai đoạn này.The wall seems impossible to get through.Bức tường ấy như không thể nào vượt qua được.We're going to get through this.Ta sẽ vượt qua chuyện này thôi.Do you need their support to get through the day?Cần giúp đỡ để có được qua ngày?We're going to get through this.Chúng ta sẽ vượt qua được chuyện này thôi.I will be praying for you to get through this time.Tôi sẽ cầu nguyện cho bà qua được cơn khó khăn này.I somehow managed to get through that awful time.Nhưng em đã vượt qua được khoảng thời gian khủng khiếp đó.Two rounds of Obstacle Golf to get through before dark.Hai vòng Golf Chướng ngại phải qua trước khi trời tối.Need encouragement to get through the day?Cần giúp đỡ để có được qua ngày?I don't know how to get through tonight.Con không biết làm sao qua khỏi đêm nay.They had no ladders to get through the windows.Họ không có cả thang để trèo qua cửa sổ xe.It's the only way to get through this heat.".Như thế mới" sống sót" được qua đợt nóng này".My plan was to try to get through that wall.Tôi đã cố gắng vượt qua được bức tường đó.But first, he needs to get through high school.Nhưng trước tiên, cô bé phải bước qua thời trung học.But there are some ways to get through this tough period.Tuy nhiên, có nhiều cách để bạn vượt qua giai đoạn khó khăn này.That makes it even harder to get through for most people.Điều này làm cho nó khó khăn cho nó để được thông qua phần lớn mọi người.Coking Coal: Coking coals need to get through the process, Carbonisation.Coking Coal: Than cốc cần phải được thông qua quá trình, Carbon hóa.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.072

Xem thêm

to get through itvượt qua nó

To get through trong ngôn ngữ khác nhau

  • Tiếng ả rập - للعبور
  • Tiếng do thái - לעבור

Từng chữ dịch

tođộng từtớisangtođối vớitogiới từvàođểgetnhận đượcgetđộng từđượclấybịthroughđộng từquanhờthroughdanh từthroughthông

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt to get through English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Get Through Là Gì