Tò Mò Tham khảo: Quan Tâm Hỏi, Tò Mò, đặt Câu Hỏi, đến, Kiểm Tra, Rà Soát, Curio, Mới Lạ, Knickknack, Chơi Giởn đính, Bibelot, Kinh Ký Ni.
Xem chi tiết »
Tính từSửa đổi. tò mò. Có tính hay dò hỏi, tìm cách biết bất cứ chuyện gì, dù có hay không quan hệ tới mình. Tính tò mò. Người hay tò mò.
Xem chi tiết »
thích tìm tòi, dò hỏi để biết bất cứ điều gì nhằm thoả mãn sự hiếu kì hoặc vì lòng ham muốn nào đó, cho dù việc đó có quan hệ hay không quan hệ đến mình.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (11) tìm từ đồng nghĩa với từ tò mò. 11 147. Tải về Bài viết đã được lưu. Thanh Kim. 11 Chia sẻ.
Xem chi tiết »
tò mò trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ tò mò trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "curious" là: peculiar. tò mò đặc biệt. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "intricate" trong Tiếng Anh là ...
Xem chi tiết »
Tò mò là một phẩm chất liên quan đến việc tư duy thu thập như thăm dò, điều tra, và học tập, một cách rõ ràng bằng cách quan sát ở người và động vật khác.
Xem chi tiết »
- tt. Có tính hay dò hỏi, tìm cách biết bất cứ chuyện gì, dù có hay không quan hệ tới mình: tính tò mò người hay tò mò ...
Xem chi tiết »
Có tính hay dò hỏi, tìm cách biết bất cứ chuyện gì, dù có hay không quan hệ tới mình. | : ''Tính '''tò mò'''.'' | : ''Người hay '''tò mò'''.'' Nguồn: ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'tò mò' trong từ điển Lạc Việt. ... Manbo; 28/07/2022 14:27:34; cho hỏi keen on là gì và how to use ... Kết quả. Vietgle Tra từ. Cộng đồng.
Xem chi tiết »
24 thg 6, 2021 · Bắt nguồn từ sự tò mò của người Latin, sự tò mò là ý định khám phá điều gì đó mà người ta không biết , Điều này thường sẽ tập trung vào ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa là một trong những chủ điểm kiến thức quan trọng trong quá trình ... Stare: Nhìn chằm chằm, thường dùng trong trường hợp nhìn vì tò mò hoặc ...
Xem chi tiết »
Perplexing, fascinating, and difficult to classify in a literary sense, he succeeds in transmitting a certain mystique to the inquisitive reader. more_vert.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: curious curious /'kjuəriəs/. tính từ. ham biết, muốn tìm biết. I'm curious to know what he said: tôi muốn (tìm) biết anh ấy nói gì. tò mò ...
Xem chi tiết »
14 thg 6, 2021 · Từ đồng nghĩa tuyệt đối hay Absolute/Total synonyms là những từ mang nghĩa ... Stare: Nhìn chằm chằm (khi tò mò hoặc đánh giá người khác); ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tò Mò đồng Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tò mò đồng nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu