TỔ ONG In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " TỔ ONG " in English? SNountổ onghoneycombtổ ongmật onghivetổ ongbeehivetổ onghornet's nestwasp neststổ ong vò vẽtổ ongtổ ong bắp càybee nesttổ ongbee-hivestổ onghivestổ ongbeehivestổ onghoneycombstổ ongmật ongwasp nesttổ ong vò vẽtổ ongtổ ong bắp cày

Examples of using Tổ ong in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sơ đồ" Tổ Ong".Accessing schematic of the Hive.Phá hủy tổ ong vào ban đêm.Destroy the nest at night.Anh ta đã chọc vào tổ ong rồi.He's stirred up a hornet's nest.Cô đã phá tổ ong với vụ của Terrence.You kicked a hornet's nest with Terrence's case.Nó có thể leo lên cây phá tổ ong.It could be stirring up a hornet's nest.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivesphấn hoa ongUsage with verbsăn mật ongmật ong nguyên mật ong chứa dùng mật ongmật ong nguyên chất uống mật ongmật ong có chứa mật ong bí ngô trộn mật onglấy mật ongMoreUsage with nounsmật ongtổ ongong bắp cày ong mật mật ong manuka sáp ongloài ongong vò vẽ tổ ong nhôm keo ongMoreAmazon muốn xây" tổ ong" cho drones.Amazon to build‘birdhouses' for Drones.Nếu bạn muốn lấy mật, đừng đá tổ ong.If you want to gather honey, don't kick over the beehive”.Bạn có thể sơn tổ ong hợp màu với nhà.You can paint a hive to match your home.Ví dụ,bướm đêm sáp là ký sinh trùng của tổ ong.For example, a wax moth is a parasite of bee hives.Lau sạch máng nước, Dọn tổ ong ở trong ga- ra.Clean gutters. Remove hornet's nest in garage.Em thấy là chúng ta đang sắp đá vào một tổ ong đấy.If you ask me, we're about to kick a hornet's nest.Đã giảm khoảng hai triệu tổ ong, chúng tôi nghĩ thế.We're down to about two million hives of bees, we think.Họ ở lại trong khoảng nửa giờ và sau đó trở về tổ ong.They stayed for about half an hour and then returned to the hives.Pepper rỗng chất thành đống như tổ ong trước giường con bé.Pepper were stacked in front of her bed like a beehive.Đốt cháy tổ ong, sau khi rắc nó bằng xăng hoặc dầu hỏa.Burn the hive hornets, pre-sprinkling it with gasoline or kerosene.Tử cung đẻ trứng trong tổ ong và nuôi ấu trùng đầu tiên.The uterus lays eggs in honeycombs and feeds the first larvae.Làm thế nào bạn có thể thoát khỏi tổ ong trên ban công?How can you get rid of the nest of wasps on the balcony?Trong tiểu luận này,Mandeville áp dụng phép ẩn dụ về một tổ ong.In this essay, Mandeville adopts the metaphor of a bee hive.Trong ảnh- tổ ong ở các giai đoạn xây dựng khác nhau.In the photo- nests of wasps at different stages of construction.Tấm nguyên tử của cacbon đượcbố trí trong một mạng lưới tổ ong.The atomic sheet of carbons is arranged in a honeycomb lattice.Cũng đẹp ngoại trừ tổ ong bay quanh phía sau Michael và I.Well beautiful except for the nest of bees flying around behind Michael and I.Ong bướm là một loại côn trùng ký sinh trùng trong tổ ong.The bee moth is an insect parasitic in bee hives.Schoenleinii, kết quả là phá huỷ tổ ong của trục lông.Schoenleinii infection, which results in a honeycomb destruction of the hair shaft.Khi cấu trúc tổ ong, bạn có thể mất cảm giác về phương hướng và không biết bạn đang ở đâu trong nhà.Once inside the beehive structure it is possible to lose your sense of direction and not know where you are within the home.Làm thế nào để tiêu diệt ong đất và tổ ong trong lòng đất.How to destroy earthen wasps and wasp nests in the ground.Stir Up A Hornet' s Nest là khuấy động một tổ ong bầu, tức là gây rối hay gây khó khăn cho người khác.To stir up a hornets' nest or to stir up a hornet's nest means to make trouble, to provoke, to make someone angry, to cause a problem.Mật ong được sản xuất bởi một quá trình ợ của ong mật,được lưu trữ trong tổ ong như một nguồn thực phẩm chính.Honey is produced by a process of regurgitation by honey bees,which is stored in the beehive as a primary food source.Nhưng ngay cả khi không có nhiễm trùng trong tổ ong, khi sương giá đến, tất cả các cá nhân làm việc còn lại và nữ hoàng cũ sẽ chết.But even if there is no infection in the hive, all the remaining working individuals and the old queen will die when frost comes.Một phòng ngủ anhchị em chung là một tổ ong của hoạt động và nhu cầu.A shared sibling bedroom is a beehive of activity and needs.Ong bắp cày rất lãnh thổ, vì vậy tổ ong trang trí giả được đặt xung quanh nhà bạn rất có thể sẽ giải quyết vấn đề trước khi nó bắt đầu.Wasps are very territorial, so fake decorative wasp nests placed around your house will most likely solve the problem before it even begins.Display more examples Results: 1175, Time: 0.031

See also

tổ ong nhômaluminum honeycombbảng tổ onghoneycomb paneltổ ong bắp càyhornet's nestthe nest of waspslõi tổ onghoneycomb corecấu trúc tổ onghoneycomb structuretấm tổ onghoneycomb panelstổ ong bằng nhômaluminum honeycombtấm nhôm tổ ongaluminum honeycomb panelsaluminum honeycomb paneltừ tổ ongfrom the hive

Word-for-word translation

tổnounnestgroupteamorganizationtổverbheldongadverbongongnounbeewaspbumblebeehoney S

Synonyms for Tổ ong

hive honeycomb beehive tổ mớitổ ong bằng nhôm

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tổ ong Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Tổ Ong English